松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
995541 越語 TONE NỮ SAO TA NGƯỢC LỐI ĐÌNH DŨNG TONE NỮ 越南歌
996309 越語 Thiên sứ cổ tích Nam Cường 越南歌
995542 越語 Trộm Nhìn Nhau Hoai Lam 越南歌
995031 越語 Tàu Anh Qua Núi Tone Nữ Nhạc Sống Trọng Hiếu 越南歌
995543 越語 Vách Ngọc Ngà Hương Ly Cover Tone Nữ 越南歌
995032 越語 Trách Ai Vô Tình Tone Nữ Nhạc Sống Trọng Hiếu 越南歌
996312 越語 TÌNH BẠN THÂN AKIRA PHAN Beat gốc 越南歌
996313 越語 Trước Biển Thở Dài Nguyễn Đức 越南歌
996059 越語 Sợ Phải Kết Thúc Nhật Phong Tone Nam Beat Gốc 越南歌
995292 越語 Sài Gòn Ơi Xin Lỗi Cảm Ơn Tuấn Hưng Khắc Việt 越南歌
996060 越語 Sự Thật Sau Một Lời Hứa Chi Dân 越南歌
995293 越語 Sống Trong Nỗi Nhớ MrSiro 越南歌
996061 越語 tháng 12 anh có beat có lời 越南歌
995294 越語 Tình Em Xứ Quảng Tone Nam Nhạc Sống Trọng Hiếu 越南歌
995550 越語 Tâm Sự Đời Tôi KARAOKE Beat gốc Dương Hồng Loan 越南歌
996062 越語 Thiên Đàng WOWY ft JOLIPOLI beat chuẩn có giọng nữ Kent D 越南歌
996318 越語 THA THU LOI LAM TUAN HUNG BEAT GOC 越南歌
995551 越語 Trả Lại Thời Gian Karaoke Beat Tone Nam tltg 越南歌
996063 越語 Thuyền Xa Bến Đỗ Tone Nam Karaoke Nhạc Trữ Tình Karaoke Giọng Ca Để Đời 越南歌
996319 越語 Tình Đơn Côi Tone Nam Hay Nhất Karaoke Nhạc Hoa Lời Việt Karaoke Nhạc Trẻ Thời 7X 8X 9X 越南歌
第 2081 ~ 2100 筆,共 16357 筆資料