音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252960 | 越語 | HÃY NÓI VỚI EM | HONG NGOC |
360481 | 越語 | BÊN EM LÀ BIỂN RỘNG | LOAN CHÂU |
252193 | 越語 | CÒN MÃI TRONG ANH | NOO PHUOC THINH |
252961 | 越語 | HÃY NÓI VỚI EM | HO NGOC HA |
360482 | 越語 | BÊN EM MÙA XUÂN | LAM TRƯỜNG |
251938 | 越語 | CHIỀU BÊN ĐỒI SIM (SC) | TRUONG VU,NHU QUYNH |
252706 | 越語 | GHEN CHỈ VÌ YÊU | LAM CHAN HUY |
252962 | 越語 | HÃY NÓI YÊU EM | VINH THUYEN KIM |
360483 | 越語 | BÊN EM MÙA XUÂN | KIM TỬLONG |
252195 | 越語 | CƠN MƯA BẤT CHỢT(SC) | LUONG TUNG QUANG,THUY TIEN |
252707 | 越語 | GHEN VÌ YÊU EM | THIEN TRUONG |
360484 | 越語 | BẾN GÀNH HÀO NGHE ĐIỆU HOÀI LANG | QUỐC LINH |
251684 | 越語 | BẢY SẮC CẦU VỒNG | LAM TRUONG |
360485 | 越語 | BÊN GỐI MỘNG | HỒNG TRÚC |
251173 | 越語 | BUỒN HƠN CHỪ BUỒN | TOMMY J PISA |
252197 | 越語 | CƠN MƯA MÙA ĐÔNG | KHANG DUY |
252965 | 越語 | HÃY TRẢ LỜI EM(SC) | THE SON |
360486 | 越語 | BẾN HẸN | ĐÌNH VĂN |
251174 | 越語 | BẤT CHỢT MỘT TÌNH YÊU | PHAN ĐINH TÙNG |
252198 | 越語 | CƠN MƯA MÙA ĐÔNG (SC) | TAN MINH,MY LINH |