松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
995286 越語 Em Gái Mưa Hương Tràm 越南歌
996310 越語 Cánh Bướm Trong Mưa Tone Nữ Karaoke Nhạc Sống Organ Nhạc Hoa Lời Việt 雨中的蝴蝶翅膀 越南歌
996311 越語 GHÉT CHÍNH ANH BEAT GỐC LÂM CHẤN KHANG 越南歌
214743 越語 GA GA ANU
995553 越語 Chính Là Anh - The Men 越南歌
995554 越語 Em Của Ngày Hôm Qua-Sơn Tùng M-TP 越南歌
995560 越語 Em Thật Là Ngốc Nền Nhạc Kết Thúc Lâu Rồi 越南歌
995049 越語 Giả Vờ Thương Anh Được Không Chu Bin 越南歌
995562 越語 Chuyện Của Nước Mắt-beat Vũ Duy Khánh 越南歌
995565 越語 Cho Mình Em-BINZ x ĐEN-Chuẩn 越南歌
995566 越語 Dáng Em-Nguyễn Phi Hùng 越南歌
995056 越語 BẠC PHẬN KICM x JACK Guitar beat solo Muối SV 越南歌
995312 越語 Bến Thượng Hải Karaoke Biển sóng - Sáng tác Nhạc Hoa 越南歌
995057 越語 Bạc Phận Beat Chuẩn KICM ft JACK 越南歌
995313 越語 Cần Một Người Hiểu Karaoke 6 số California 越南歌
995569 越語 Em Nhớ Anh Rất Nhiều (Karaoke) - Sơn Ca-OST Gọi Giấc Mơ Về 越南歌
995314 越語 Cho vơi nhẹ lòng - Ngô Kiến Huy 越南歌
995060 越語 Cánh hồng phai Trấn Thành Beat chuẩn 越南歌
995316 越語 Em nhớ anh karaoke beat Miu Lê 越南歌
995572 越語 Em Khóc Làm Anh Đau-Khánh Trung 越南歌
第 2701 ~ 2720 筆,共 16360 筆資料