音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360497 | 越語 | BẾN THƯỢNG HẢI | DOANH DOANH |
368433 | 越語 | BÊN EM LÀ BIỂN RỘNG | TRẦN QUANG |
251953 | 越語 | CHIM SÁO NGÀY XƯA | TRUONG VU |
252721 | 越語 | GIÃ TỪ DĨ VÃNG | THANH LAN |
252977 | 越語 | HẸN GẶP LẠI ANH | LUU HUONG GIANG |
360498 | 越語 | BẾN THƯỢNG HẢI | NGUYỄN HƯNG,NHƯ QUỲNH |
251698 | 越語 | BÊN NHAU NGÀY VUI (SC) | VI TINH |
251954 | 越語 | CHIM SÁO NGÀY XƯA | CHE KHANH |
252210 | 越語 | CON SÁO TÌNH QUÊ | HUONG LAN |
252722 | 越語 | GIÃ TỪ VŨ KHÍ | TRUONG VU |
252978 | 越語 | HẸN LẠI NGÀN SAU | HIEN THUC |
360499 | 越語 | BẾN THƯỢNG HẢI (TÂN CỔ) | HƯƠNG LAN,CHÍ TÂM |
251955 | 越語 | CHIM SÁO XA RỒI | TAM DOAN |
252211 | 越語 | CON SẼ KHÔNG QUÊN | DUY MANH |
252979 | 越語 | HẸN NHAU CUỐI TUẦN (SC) | MANH QUYNH,QUE TRANG |
360500 | 越語 | BÊN TƯỢNG ĐÀI BÀC HỒ | LAN NGỌC |
251956 | 越語 | CHIM TRẮNG MỒ CÔI (SC) | DAN TRUONG,CAM LY |
252212 | 越語 | CON SÓNG YÊU THƯƠNG | DAN TRUONG |
360501 | 越語 | BẾN VẮNG | CẪM LY |
251957 | 越語 | CHÌM VÀO LÃNG QUÊN | TO CHAN PHONG |