松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360497 越語 BẾN THƯỢNG HẢI DOANH DOANH
368433 越語 BÊN EM LÀ BIỂN RỘNG TRẦN QUANG
251953 越語 CHIM SÁO NGÀY XƯA TRUONG VU
252721 越語 GIÃ TỪ DĨ VÃNG THANH LAN
252977 越語 HẸN GẶP LẠI ANH LUU HUONG GIANG
360498 越語 BẾN THƯỢNG HẢI NGUYỄN HƯNG,NHƯ QUỲNH
251698 越語 BÊN NHAU NGÀY VUI (SC) VI TINH
251954 越語 CHIM SÁO NGÀY XƯA CHE KHANH
252210 越語 CON SÁO TÌNH QUÊ HUONG LAN
252722 越語 GIÃ TỪ VŨ KHÍ TRUONG VU
252978 越語 HẸN LẠI NGÀN SAU HIEN THUC
360499 越語 BẾN THƯỢNG HẢI (TÂN CỔ) HƯƠNG LAN,CHÍ TÂM
251955 越語 CHIM SÁO XA RỒI TAM DOAN
252211 越語 CON SẼ KHÔNG QUÊN DUY MANH
252979 越語 HẸN NHAU CUỐI TUẦN (SC) MANH QUYNH,QUE TRANG
360500 越語 BÊN TƯỢNG ĐÀI BÀC HỒ LAN NGỌC
251956 越語 CHIM TRẮNG MỒ CÔI (SC) DAN TRUONG,CAM LY
252212 越語 CON SÓNG YÊU THƯƠNG DAN TRUONG
360501 越語 BẾN VẮNG CẪM LY
251957 越語 CHÌM VÀO LÃNG QUÊN TO CHAN PHONG
第 301 ~ 320 筆,共 16357 筆資料