松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
368112 越語 XA MUÔN TRÙNG MÂY NHẬT QUYEN,VÂN QUANG LONG
368368 越語 YÊU MÃI KHÔNG THÔI CÁT TIÊN
401649 越語 Yêu Dấu Hà Tiên Thanh Sơn
368113 越語 XA NGƯỜI MÌNH YÊU HẢI TRIỀU
368369 越語 YÊU MÃI NGÀN NĂM LÂM NHẬT TIẾN,MINH TUYẾT
401650 越語 Yêu Dấu Đã Về Minh Châu
368114 越語 XA NGƯỜI MÌNH YÊU DUY HÒA
368370 越語 YÊU MÃI NGÀN NĂM NGUYỄN HOÀNG NAM
401651 越語 Yêu Dấu Ơi Trần Huân
368115 越語 XA NGƯỜI MÌNH YÊU PHI NHUNG
368371 越語 YÊU MÃI NGÀN NĂM THANH THẢO
250611 越語 XIN ANH GIỮ TRỌN TÌNH QUÊ DUY KHÁNH
401652 越語 Yêu Dại Khờ QUANG HUY
368116 越語 XA NGƯỜI YÊU TRƯỜNG VŨ
368372 越語 YÊU MÃI NHÉ EM QUANG VINH,LÊ UYÊN NHY
250612 越語 ÔNG LÁI ĐÒ DUY KHÁNH
401653 越語 Yêu Em Bằng Cả Trái Tim Nhạc Pháp
368117 越語 XA NGƯỜI YÊU NAM
401654 越語 Yêu Em Dài Lâu Đức Huy
368118 越語 XA NGƯỜI YÊU MẠNH QUỲNH,PHI NHUNG
第 3801 ~ 3820 筆,共 16373 筆資料