音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
367384 | 越語 | TÔI ĐÃ YÊU LẦM | THÁI PHONG VŨ |
367640 | 越語 | TRỌN KIẾP ĐƠN CÔI | NGUYỄN HƯNG |
367896 | 越語 | VỀ CUỐI ĐƯỜNG TÌNH | GEN ONE,MINH TUYẾT |
250136 | 越語 | TRỞ VỀ PHỐ CŨ | MINH TUYẾT,HUY VŨ |
400665 | 越語 | Tôi Là Ai Em Là Ai | QUANG HUY |
367385 | 越語 | TÔI ĐANG YÊU | VŨ HÀ |
367641 | 越語 | TRỌN NGÀY YÊU NHAU | NAM |
368921 | 越語 | TUỔI VỀ CHIỀU | HƯƠNG LAN |
401946 | 越語 | Tình Đầu Không Nguôi | Trương Lê Sơn |
367386 | 越語 | TÔI ĐÂU MUỐN KHÓC | ƯNG HOÀNG PHÚC |
401947 | 越語 | Tình Yêu Không Muộn Màng | Minh Hiển |
367387 | 越語 | TÔI ĐÂY EM ĐÂU | LÂM CHẤN HUY |
367643 | 越語 | TRÔNG CÂY LẠI NHỚ ĐẾN NGƯỜI | MINH HUYỀN |
400668 | 越語 | Trách Người Trong Mộng | Vinh Sử |
401948 | 越語 | Tình Yêu Mickey | Nguyễn Hồng Thuận |
367388 | 越語 | TÔI ĐẾN TỪ QUÃNG CHÂU | NGUYỄN ĐỨC,TÚ LINH |
367644 | 越語 | TRỐNG CỒM | NHƯ QUỲNH |
400669 | 越語 | Trái Tim An Bình | Minh Châu |
401949 | 越語 | Tôi Là Lê Anh Nuôi | Ðàm Thanh |
367389 | 越語 | TÔI ĐI GIỮA HOÀNG HÔN | 陳茂豐 |