松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
251983 越語 CHỜ MỘT TIẾNG YÊU NGUYEN HUNG
252239 越語 DẠ CỔ HOÀI LANG HOANG THANH
252495 越語 DÒNG ĐỜI TRÔI MÃI DAN TRUONG
252751 越語 GIẬT MÌNH TRONG ĐÊM TUAN HUNG
700496 越語 BƯỚC ĐÔNG NHI
251984 越語 CHO MỘT TÌNH YÊU MY TAM
252752 越語 GIÀU THÌ CÓ KHÁC TRI HAI
251729 越語 BÌNH MINH TÌNH YÊU (SC) HUY VU,MINH TUYET
251985 越語 CHO NGƯỜI TÌNH XA LAM VU
252498 越語 DÒNG SÔNG CON ĐÓ NHAC HOA
252754 越語 GIẤU VÀO ĐÔI MẮT MINH VUONG
251219 越語 BUỒN ƠI CHÀO MI ĐINH NGỌC
251731 越語 BÌNH YÊN ĐÃ MẤT VIET VU
252499 越語 DÒNG SÔNG HUYỀN THOẠI LAM THUY VAN
252755 越語 GIÂY PHÚT CHIA XA DAM VINH HUNG
253011 越語 HOA NỞ VỀ ĐÊM THANH TUYEN
368980 越語 BÊN BỜ QUẠNH HIU NGỌC BÍCH
251732 越語 BÌNH YÊN Ở LẠI (SC) HOANG HIEU
252500 越語 DÒNG SÔNG LƠ ĐÃNG VU LUAN,NGAN HUE
252756 越語 GIÂY PHÚT CHIA XA (REMIX) DAM VINH HUNG
第 381 ~ 400 筆,共 16357 筆資料