音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
70468 | 越語 | TRẦN THU HÂ | TRẦN TIẾN |
400708 | 越語 | Triệu Đoá Hoa Hồng | Nhạc Liên Xô |
402756 | 越語 | Tình Khúc Cầu Hôn | Phan Đinh Tùng |
403012 | 越語 | Tình Cuốn Mây Ngàn | Kim Tuấn |
367428 | 越語 | TÔI VẪN NHỚ | QUANG DŨNG |
367684 | 越語 | TỪ BIỆT NHAU ĐI | KHÁNH PHƯƠNG |
367940 | 越語 | VẾT THÙ NGỰA HOANG | THÁI CHÂU |
368708 | 越語 | TÔN THỜ MỘT TÌNH YÊU | KHÁNH PHƯƠNG,BẰNG CƯỜNG |
400709 | 越語 | Trị An Âm Vang Mùa Xuân | Tôn Thất Lập |
401733 | 越語 | Vương Vấn Tình Xưa | Bảo Châu |
402501 | 越語 | Tạm Biệt Tình Yêu | Minh Nhiên |
402757 | 越語 | Tình Khúc Tháng Sáu | Ngô Thuỵ Miên |
367429 | 越語 | TÔI VẪN NHỚ | THẾ SƠN,NHƯ QUỲNH |
367685 | 越語 | TỪ ĐAI OAN | LỆ THU THẢO |
367941 | 越語 | VẾT THÙ TRÊN LƯNG NGỰA HOANG | ĐAN HUY |
367430 | 越語 | TÔI VẪN TIN CÓ TÌNH YÊU | PHAN ĐÌNH TÙNG |
367686 | 越語 | TỪ ĐÓ ÁNH TRĂNG TÀN | LÂM NHẬT TIẾN |
69703 | 越語 | VÔ CẢM | HỒ QUANG HIẾU |
402759 | 越語 | Tình Ta Biển Bạc Đồng Xanh | Hoàng Sông Hương |
403015 | 越語 | Tình Hồng Như Mơ | Nhạc Hoa |