音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 69703 | 越語 | VÔ CẢM | HỒ QUANG HIẾU |
| 402759 | 越語 | Tình Ta Biển Bạc Đồng Xanh | Hoàng Sông Hương |
| 403015 | 越語 | Tình Hồng Như Mơ | Nhạc Hoa |
| 367431 | 越語 | TÔI VỚI NGƯỜI ĐÃ QUÊN | KHÁNH HÀ |
| 367687 | 越語 | TỪ ĐÓ EM BUỒN | TRƯỜNG VŨ |
| 367943 | 越語 | VẾT THƯƠNG CUỐI CÙNG | MẠNH QUỲNH,QUẾ TRANG |
| 400712 | 越語 | Trò Chơi Tình Yêu | Nguyễn Ngọc Thạch |
| 402760 | 越語 | Tình Yêu Cao Thượng | Hamlet Trương |
| 367432 | 越語 | TÔI VỚI TRỜI BƠ VƠ | TRẦN THU HÀ |
| 367688 | 越語 | TỪ ĐÓ EM BUỒN | TÂM ĐOAN |
| 367944 | 越語 | VẾT THƯƠNG CUỐI CÙNG | QUANG DŨNG |
| 402761 | 越語 | Trăng Không Tròn | MINH KHANG |
| 367433 | 越語 | TÔI YÊU | SƠN CA |
| 367689 | 越語 | TỪ ĐÓ EM BUỒN | DIỆP THANH THANH |
| 367945 | 越語 | VẾT THƯƠNG CUỐI CÙNG | MẠNH QUỲNH |
| 250697 | 越語 | TRỐNG CỒM | NHƯ QUỲNH |
| 400714 | 越語 | Trăng Soi Duyên Lành | Trịnh Hưng |
| 401738 | 越語 | Vị Trí Nào Cho Anh | Thái Khang |
| 402762 | 越語 | Trăng Trong Phố | Huy Tuấn |
| 403018 | 越語 | Tình Khúc Cuối | Thập Nhất |



