音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400721 | 越語 | Trưng Vương Khung Cửa Mùa Thu | Nhạc Ngoại |
401745 | 越語 | Vầng Trăng Của Mẹ | Truong Quang Lộc |
402513 | 越語 | Tìm Em Qua Câu Quan Họ | Nguyễn Tiến |
402769 | 越語 | Vẽ Lại Phút Giây Anh Gặp Em | Nhật Trung |
403025 | 越語 | Tình Xót Xa Vừa | Trịnh Công Sơn |
367441 | 越語 | TRẢ LẠI CHO EM | TUẤN VŨ |
367697 | 越語 | TỪ KHI CÓ NHAU | MỸ LỆ |
367953 | 越語 | VÌ CÒN YÊU EM…(癡心絕對) | THIÊN ĐĂNG |
368977 | 越語 | VỌNG GÁC ĐÊM SƯƠNG | VŨ TUẤN |
250193 | 越語 | TÔI CHƯA CÓ MÙA XUÂN | DUY KHÁNH |
250705 | 越語 | TIẾU NGẠO GIANG HỒ | CẪM LY,CẢNH HÀN |
400722 | 越語 | Trương Chi Mỵ Nương | Hoài An |
401746 | 越語 | Vàm Cỏ Đông | Hoài Vu |
402770 | 越語 | Vẽ Trái Tim | QUANG VINH |
403026 | 越語 | Tình Xưa Nghĩa Cũ | Nhạc Hoa |
367442 | 越語 | TRẢ LẠI EM | THÁI CHÂU,PHI NHUNG |
367698 | 越語 | TỪ KHI EM ĐẾN | LƯƠNG TÙNG QUANG |
367954 | 越語 | VĨ DÃNG TÌNH YÊU | UYÊN TRANG |
250194 | 越語 | VỀ HÁT GIỮA MÙA XUÂN | XUÂN PHÚ |
400723 | 越語 | Trương Chi | Văn Cao |