音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
367445 | 越語 | TRẢ LẠI EM LỜI YÊU | NHẬT TINH ANH |
367701 | 越語 | TỪ KHÚC NGÀY SINH | MINH QUÂN |
400726 | 越語 | Trường Xưa Yêu Dấu | Trần Thanh Tùng |
401750 | 越語 | Vừa Biết Dấu Yêu | Quốc Bảo |
402006 | 越語 | Tình Thư Gừi Người Tôi Yêu | Nguyễn Hồng Thuận |
402774 | 越語 | Vì Anh Đã Yêu Em | Vĩnh Tâm |
403030 | 越語 | Tình Yêu Là Chiếc Bóng | Trần Long Ẩn |
367446 | 越語 | TRẢ LẠI EM YÊU | THÁI HÒA,LOAN CHÂU |
367702 | 越語 | TỤ LÀ CÔI PHÚC-TÌNH LÀ GIẨY OAN | ÁI VÂN,HỢP CA |
250710 | 越語 | VẾT BỤI THỜI GIAN | CẪM LY |
400727 | 越語 | Trước Ngày Hội Bắn | Trịnh Quý |
402775 | 越語 | Viết Cho Người Xa | Yên Lam |
403031 | 越語 | Tình Yêu Mong Manh | Võ Hoài Phúc |
367447 | 越語 | TRẢ LẠI EM YÊU-KỶ VẬT CHO EM | THANH LAN,JOSEPH HIEU |
367703 | 越語 | TỪ LÚC EM ĐI | TRƯỜNG VŨ |
367959 | 越語 | VÍ DẦU QUA CẦU ĐẠP XE | TRƯỜNG HIỆP,THÙY TRANG |
400728 | 越語 | Trở Lại Bạc Liêu | Vũ Đức Sao Biễn |
402008 | 越語 | Tát Nước Đầu Đình | Y Vân |
403032 | 越語 | Tình Yêu Trên Dòng Sông Quan Họ | Phan Lạc Hoa |
367448 | 越語 | TRẢ LẠI THOÁNG MÂY BAY | TUẤN NGỌC |