音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
367451 | 越語 | TRẢ LỜI THƯ EM | QUANG LÊ |
367707 | 越語 | TỪ NGÀY TÌNH BỎ TA ĐI | MẠNH QUỲNH |
367963 | 越語 | VÌ ĐÓ LÀ EM | PHAN ĐÌNH TÙNG,NGÔ MAI TRANG |
369243 | 越語 | TÂN CẨ MÂY CHIỀU | MẠNH QUỲNH |
400732 | 越語 | Trồn Cây Lại Nhớ Đến Người | Dân Ca Nghệ Tinh |
401756 | 越語 | Vì Sao Lẻ Loi | Nguyễn Nhất Huy |
403036 | 越語 | Tôi Đang Mơ Giấc Mộng Dài | Phạm Duy |
367708 | 越語 | TỪ NGÀY TÌNH BỎ TA ĐI | KỲ VƯƠNG |
251484 | 越語 | TRẮNG TAY | MINH KHANG |
400733 | 越語 | Trống Vắng | Quốc Hùng |
401757 | 越語 | Tu Là Cội Phúc | Viễn Châu |
403037 | 越語 | Tôi Ơi Đừng Tuyệt Vọng | Trịnh Công Sơn |
367453 | 越語 | TRẢ NHẪN KIM CƯƠNG | NGỌC VŨ,CHẾ THIỆN |
367709 | 越語 | TỰ NGUYỆN | HƯƠNG GIANG |
367965 | 越語 | VÌ ĐÔI TA LÀ CỦA NHAU | ƯNG HOÀNG PHÚC |
400734 | 越語 | Trọng Kiếp Đơn Côi | Nguyễn Ánh 9 |
401758 | 越語 | Vầng Trăng Dạ Cổ | Tiến Luân |
402526 | 越語 | Trong Đôi Mắt Em | Trần Quang Lộc |
403038 | 越語 | Trái Tim Bé Nhỏ | Thanh Sơn |
367454 | 越語 | TRẢ NHAU NGÀY THÁNG CŨ (TÂN CỔ) | LƯƠNG TUẤN,PHƯỢNG HẰNG |