音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400730 | 越語 | Trốn Tìm Tình Yêu | Phạm Trưởng |
| 401754 | 越語 | Vĩnh Biệt Người Xưa | Tô Thanh Son |
| 403034 | 越語 | Tóc Mai Sợi Vắn Sợi Dài | Phạm Duy |
| 367450 | 越語 | TRẢ LẠI THỜI GIAN | NGỌC SƠN |
| 367706 | 越語 | TỪ NGÀY EM BỎ DỒNG SÔNG | HOÀI NAM |
| 367962 | 越語 | VÌ ĐÓ LÀ EM | NGUYÊN KHANG |
| 400731 | 越語 | Trở Lại Mùa Hè | Bảo Chấn |
| 402779 | 越語 | Vỹ Dạ Đò Trăng | Canh Thân |
| 403035 | 越語 | Tôi Đang Lắng Nghe | Trịnh Công Sơn |
| 367451 | 越語 | TRẢ LỜI THƯ EM | QUANG LÊ |
| 367707 | 越語 | TỪ NGÀY TÌNH BỎ TA ĐI | MẠNH QUỲNH |
| 367963 | 越語 | VÌ ĐÓ LÀ EM | PHAN ĐÌNH TÙNG,NGÔ MAI TRANG |
| 369243 | 越語 | TÂN CẨ MÂY CHIỀU | MẠNH QUỲNH |
| 400732 | 越語 | Trồn Cây Lại Nhớ Đến Người | Dân Ca Nghệ Tinh |
| 401756 | 越語 | Vì Sao Lẻ Loi | Nguyễn Nhất Huy |
| 403036 | 越語 | Tôi Đang Mơ Giấc Mộng Dài | Phạm Duy |
| 367708 | 越語 | TỪ NGÀY TÌNH BỎ TA ĐI | KỲ VƯƠNG |
| 251484 | 越語 | TRẮNG TAY | MINH KHANG |
| 400733 | 越語 | Trống Vắng | Quốc Hùng |
| 401757 | 越語 | Tu Là Cội Phúc | Viễn Châu |



