松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
403040 越語 Trái Tim Nhiều Ngăn Trần Tiến
367456 越語 TRẢ NỢ TÌNH XA MAI LỆ HUYỀN,Y PHƯƠNG
367712 越語 TỰ TÌNH TRONG MƯA HỒNG TRÚC
367968 越語 VÌ EM GIAN DỐI UYÊN TRANG,PHAN ĐÌNH TÙNG
369248 越語 TRÊN ĐƯỜNG QUÊ HƯƠNG LAN,HOÀI NAM
400737 越語 Trong Dáng Em Ngồi Trần Quang Lộc
402017 越語 Vườn Hoa Sao Rơi Nguyễn Văn Chung
402529 越語 Trường Sa Quần Đảo Thân Thương Nguyễn Văn Hiên
403041 越語 Trái Tim Tội Lỗi Quốc Dũng
367457 越語 TRẢ NỢ TÌNH XA THÙY DƯƠNG
367713 越語 TỰA CÁNH BÈO TRÔI PHI NHUNG
367969 越語 VÌ EM GIAN DỐI PHAN ĐÌNH TÙNG
251489 越語 TƯƠNG TƯ NÀNG CA SĨ VŨ DUY
400738 越語 Trong Giấc Mơ Em Trường Sa
402530 越語 Trường Sa Trường Sa Phạm Đăng Khương
403042 越語 Trái Tim Tự Hỏi Lê Đức Hùng
367458 越語 TRẢ NỢ TÌNH XA THÁI CHÂU
251490 越語 VẦNG TRĂNG KHÓC NHẬT TINH ANH,KHÁNH NGỌC
400739 越語 Trở Lại Trường Xưa Nguyễn Văn Hiên
402531 越語 Tuổi Trẻ Tổ Quốc Nguyễn Tuấn Kiệt
第 4321 ~ 4340 筆,共 16366 筆資料