音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
69732 | 越語 | VÌ | DUY KHÁNH |
400484 | 越語 | Tìm Ánh Sao Rơi | Khánh Băng |
403044 | 越語 | Trăng Đêm Đợi Chờ | Thành Công |
367460 | 越語 | TRÁCH NGƯỜI TRONG MỌNG | TRƯỜNG VŨ |
367716 | 越語 | TỦI THÂN | RANDY |
367972 | 越語 | VÌ EM YÊU ANH | LƯU BÍCH |
400485 | 越語 | Tìm Hoa Bốn Mùa | THANH LAM |
400741 | 越語 | Tuổi Mộng Xứ Đông | Minh Tâm |
403045 | 越語 | Trăng Ơi Có Nghe | La Sơn |
367461 | 越語 | TRÁI CAM TÌNH YÊU | JOHNNY DŨNG,MINH TUYẾT |
369253 | 越語 | TRẢ NHAU NGÀY THÁNG | HƯƠNG LAN |
400742 | 越語 | Tuổi Mừng Xuân | Nhạc Hoa |
403046 | 越語 | Trên Đỉnh Phù Vân | Phó Đức Phương |
367462 | 越語 | TRÁI ĐẮNG | LƯƠNG TÙNG QUANG,NHƯ LOAN |
367718 | 越語 | TUỔI 13 | GIA HUY |
367974 | 越語 | VÌ LỠ THƯƠNG NHAU | THANH HUYỀN |
368486 | 越語 | VỌNG CỔ TÌNH XUÂN | 林良歡 |
400487 | 越語 | Tìm Em Đêm Giáng Sinh | Bảo Chấn |
402535 | 越語 | Vầng Trăng Cổ Tích | Phạm Đăng Khương |
403047 | 越語 | Trên Đồi Xuân | Phạm Duy |