音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400742 | 越語 | Tuổi Mừng Xuân | Nhạc Hoa |
| 403046 | 越語 | Trên Đỉnh Phù Vân | Phó Đức Phương |
| 367462 | 越語 | TRÁI ĐẮNG | LƯƠNG TÙNG QUANG,NHƯ LOAN |
| 367718 | 越語 | TUỔI 13 | GIA HUY |
| 367974 | 越語 | VÌ LỠ THƯƠNG NHAU | THANH HUYỀN |
| 368486 | 越語 | VỌNG CỔ TÌNH XUÂN | 林良歡 |
| 400487 | 越語 | Tìm Em Đêm Giáng Sinh | Bảo Chấn |
| 402535 | 越語 | Vầng Trăng Cổ Tích | Phạm Đăng Khương |
| 403047 | 越語 | Trên Đồi Xuân | Phạm Duy |
| 367463 | 越語 | TRÁI ĐẤT CHỈ CÒN CHÚNG TA | QUÁCH TUẤN DU |
| 367719 | 越語 | TUỔI 13 | THÁI HIỀN |
| 367975 | 越語 | VÌ LỠ THƯƠNG NHAU | HUY VŨ |
| 400744 | 越語 | Tuổi Đời Mênh Mong | Trịnh Công Sơn |
| 403048 | 越語 | Trời Hân Hoan | Nhạc Pháp |
| 367464 | 越語 | TRÁI MỒNG TƠI | QUỐC ĐẠI |
| 367720 | 越語 | TUÔI ĐÃ BUỒN | NỮ |
| 367976 | 越語 | VÌ MỘT NGƯỜI RA ĐI | ƯNG HOÀNG PHÚC |
| 400745 | 越語 | Tuổi Trẻ Thế Hệ Bác Hồ | Triệu Dâng |
| 401513 | 越語 | Vầng Trăng Đêm Trôi | Nhạc Hoa |
| 402025 | 越語 | Trăng Về Thôn Giã | Hoài An |



