音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400746 | 越語 | Tuổi Trẻ Và Ước Vọng | Vy Nhật Tảo |
401514 | 越語 | Vầng Trán Suy Tư | Thanh Sơn |
402026 | 越語 | Truyền Thuyết Về Tình Yêu | Lương Bằng Quang |
403050 | 越語 | Tuổi Mộng Mơ | Phạm Duy |
367466 | 越語 | TRẢI MỒNG TƠI | PHI NHUNG |
367722 | 越語 | TUỔI ĐÔI MƯƠI | THIÊN PHÚ |
367978 | 越語 | VỊ NGỌT ĐÔI MÔI | MINH TUYẾT,THẾ SƠN |
400747 | 越語 | Tuỳ Hứng Lý Qua Cầu | Trần Tiến |
401515 | 越語 | Về Dưới Mái Nhà | Y Vân |
402027 | 越語 | Trưng Nữ Vương | Thẩm Oánh |
403051 | 越語 | Tuổi Thần Tiên | Phạm Duy |
367467 | 越語 | TRAI THỜI NAY | BẢO HÂN,LOAN CHÂU |
367723 | 越語 | TUỔI ĐÔI MƯƠI | CẪM LY |
400748 | 越語 | Tuyết Hồng | Minh Tâm |
401516 | 越語 | Về Giữa Trị An | Trịnh Công Sơn |
402028 | 越語 | Và Tôi Vẫn Hát | Nguyễn Văn Chung |
403052 | 越語 | Tự Tình Khúc | Trịnh Công Sơn |
367724 | 越語 | TUỔI HỌC TRÒ | QUẾ TRANG |
367980 | 越語 | VÌ SAO | THIÊN KIM |
400749 | 越語 | Tuyết Rơi Mùa Hè | Trần Lê Quỳnh |