音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401518 | 越語 | Về Lại Đồi Sim | Huynh Trâm Ca |
402030 | 越語 | Vậy Là Mình Xa Nhau | Bảo Chinh |
367470 | 越語 | TRÁI TIM ĂN NĂN | THIÊN KIM |
367726 | 越語 | TUỔI HỒNG | MỸ TÂM |
401519 | 越語 | Về Lại Quê Em | Vũ Thành |
402031 | 越語 | Về Quê Anh | Nhật Anh |
403055 | 越語 | Và Anh Vẫn Hát | Bằng Kiều |
367727 | 越語 | TUỔI MỘNG XỨ ĐÔNG | CẪM LY |
367983 | 越語 | VÌ SAO EM KHÓA MÁY | LÂM CHẤN HUY |
400752 | 越語 | Tuyệt Vời Khi Có Em | Lê Quốc Dũng |
401520 | 越語 | Về Lại Vườn Xưa | Nguyễn Ngọc Thiện |
402032 | 越語 | Vết Thương Còn Mãi | Nguyễn Hồng Thuận |
403056 | 越語 | Vẫn Hát Ru Em | Trần Long Ẩn |
367472 | 越語 | TRÁI TIM BĂNG GIÁ | VŨ HÀ |
367728 | 越語 | TUỔI MÙA XUÂN | XUÂN MAI |
367984 | 越語 | VÌ SAO EM LÀ KẺ BẠC TÌNH | VÂN QUANG LONG |
400497 | 越語 | Tình Anh Vẫn Như Thế | Nguyễn Văn Chung |
400753 | 越語 | Trở Về Mái Nhà Xưa | Nhạc Ngoại |
401521 | 越語 | Về Miền Trung | An Thuyên |
403057 | 越語 | Vẫn Mãi Yêu Em | Duy Mạnh |