音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401517 | 越語 | Về Lại Cội Nguồn | Tiến Luân |
402029 | 越語 | Vài Lần Đón Đưa | Trần Lê |
367469 | 越語 | TRÁI TIM AN BÌNH | MINH CHÂU |
367725 | 越語 | TUỔI HỌC TRÒ-TRƯƠNG CŨ TÌNH XƯA | QUỲNH DUNG,MAI THIÊN VÂN |
367981 | 越語 | VÌ SAO CHẲNG NÓI | MAI SỸ ĐẰNG |
400750 | 越語 | Trở Về Cát Bụi | Minh Kỳ |
401518 | 越語 | Về Lại Đồi Sim | Huynh Trâm Ca |
402030 | 越語 | Vậy Là Mình Xa Nhau | Bảo Chinh |
367470 | 越語 | TRÁI TIM ĂN NĂN | THIÊN KIM |
367726 | 越語 | TUỔI HỒNG | MỸ TÂM |
401519 | 越語 | Về Lại Quê Em | Vũ Thành |
402031 | 越語 | Về Quê Anh | Nhật Anh |
403055 | 越語 | Và Anh Vẫn Hát | Bằng Kiều |
367727 | 越語 | TUỔI MỘNG XỨ ĐÔNG | CẪM LY |
367983 | 越語 | VÌ SAO EM KHÓA MÁY | LÂM CHẤN HUY |
400752 | 越語 | Tuyệt Vời Khi Có Em | Lê Quốc Dũng |
401520 | 越語 | Về Lại Vườn Xưa | Nguyễn Ngọc Thiện |
402032 | 越語 | Vết Thương Còn Mãi | Nguyễn Hồng Thuận |
403056 | 越語 | Vẫn Hát Ru Em | Trần Long Ẩn |
367472 | 越語 | TRÁI TIM BĂNG GIÁ | VŨ HÀ |