松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400759 越語 Từ Giọng Hát Em Ngô Thuỵ Miên
401527 越語 Vắng Em Trong Đời Nhạc Hoa
367479 越語 TRÁI TIM BỤI ĐƯỜNG BẰNG KIỀU
367735 越語 TUỔI NGỌC LOAN CHÂU
367991 越語 VÌ SAO THẾ PHẠM KHÁNH HƯNG
368503 越語 TRÁI TIM KHÔNG LỜI THANH THAÛO
369015 越語 TRỞ VỀ PHỐ CŨ MINH TUYẾT,HUY VŨ
400504 越語 Tìm Lại Lời Thề Yên Lam
400760 越語 Từ Khi Biết Em Nhạc Ngoại
401528 越語 Vắng Em Vắng Mãi Câu Hò Trần Vũ An Bình
403064 越語 Vợ Chồng Quê Phạm Duy
367480 越語 TRÁI TIM BUỒN GIÃ NHẬT TRUNG,LA SƯƠNG SƯƠNG
367736 越語 TUỔI THẦN TIÊN Ý LAN
367992 越語 VÌ SAO TRONG ANH ĐĂNG KHÔI
368504 越語 TRÁI TIM MONG MANH THANH THAÛO
400505 越語 Tình Buồn Đêm Mưa Nhạc Hoa
400761 越語 Từ Một Ngã Tư Đường Phố Phạm Tuyên
403065 越語 Vung Trời Mơ Ước Hà Phương
367737 越語 TUỔI TRẺ THẾ HỆ BÁC HỒ NGUYỄN PHI HÙNG
367993 越語 VÌ SAO TRONG LÒNG TÔI ƯNG HOÀNG PHÚC
第 4461 ~ 4480 筆,共 16366 筆資料