松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400514 越語 Tình Ca Tuổi Trẻ Tôn Thất Lập
400770 越語 Tự Khúc Mùa Đông Tường Vân
401538 越語 Vì Anh Không Muốn Tin TRUNG QUAN
367490 越語 TRÁI TIM ĐÁNG YÊU LAM TRƯỜNG
367746 越語 TƯỞNG NIỆM TUẤN NGỌC
368002 越語 VÌ YÊU ĐÓ ANH LÂM THÚY VÂN
400515 越語 Tình Cây Và Đất Tô Thanh Tùng
400771 越語 Tự Khúc Ngày Sinh Trương Quý Hải
401539 越語 Vì Cớ Làm Sao Trương Lê Sơn
367491 越語 TRÁI TIM ĐAU TÔ THY HẰNG
367747 越語 TƯỞNG NIỆM HƯƠNG LAN
368003 越語 VIỄN KHÚC VIỆT NAM TRIỀU VŨ
251267 越語 VÔ TÌNH ANH ĐÃ HIỂU EM TỐNG GIA VỸ
400516 越語 Tình Chỉ Đẹp Khi Còn Dang Dở Thuỷ Tiên
367492 越語 TRÁI TIM ĐỔI THAY LƯU GIA BẢO
367748 越語 TƯỞNG RẰNG ĐÃ QUÊN NỮ
368004 越語 VIỆT NAM QUÊ HƯƠNG TÔI ĐỔ NHUẬN
400773 越語 Tự Tình Lý Cây Bông Kim Tuấn
401541 越語 Vì Em Chính Là Em Võ Thiện Thanh
367493 越語 TRÁI TIM ĐỒNG CẢM LÝ HẢI
第 4521 ~ 4540 筆,共 16360 筆資料