松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400521 越語 Tình Ca Đất Nước Phan Nhân
367753 越語 TƯƠNG TƯ TRONG MƯA…(相思風雨中) CẪM VÂN,KHẮC TRIỀU
368009 越語 VIẾT TỪ KBC TRƯỜNG VŨ
400522 越語 Tình Ca Phan Thiết Lê Hoàng Chung
400778 越語 UNBREAK MY HEART Nhạc Ngoại
401034 越語 Tôi Ngàn Năm Đợi Nguyễn Kim Tuấn
401546 越語 Về Quê Ngoại Hàn Châu
367498 越語 TRÁI TIM HOANG VU HỒNG NHUNG
367754 越語 TÚP LỀU LÝ TƯỞNG LÂM QUỐC HÙNG
368010 越語 VĨNH BIỆT VŨ KHANH
368778 越語 TỪNG THUỘC VỀ NHAU ĐÔNG NHI
700554 越語 VẪN MONG VẪN ĐỢI VẪN CHỜ ĐÀO DUY ANH
400523 越語 Tình Ca Tây Bắc Bùi Ðức Hạnh
401547 越語 Về Quê NỘI Tiến Luân
367499 越語 TRÁI TIM HỒI SINH TÔ PHƯƠNG TRANG
368011 越語 VĨNH BIỆT GIAO CHÂU VŨ KHANH
700555 越語 VÔ TÂM HỒ QUANG HIẾU
250763 越語 TUỔI ĐÔI MƯƠI QUANG LINH
400524 越語 Tình Cô Thiếu Nữ Lâm Anh Hải
401548 越語 Vì Tôi Cần Thấy Em Yêu Đời Trịnh Công Sơn
第 4561 ~ 4580 筆,共 16360 筆資料