音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252259 | 越語 | DẶM ĐƯỜNG GIÓ BỤI | NGUYEN HUNG |
360548 | 越語 | BIẾT ĐÂU TÌNH HỒNG | NGỌC LAN,ĐON HỒ |
252772 | 越語 | GIÓ MÙA XUÂN TỚI | BAO HAN |
360549 | 越語 | BIẾT ĐẾN BAO GIỜ | PHƯƠNG HỒNG QUẾ |
252005 | 越語 | CHƯA NÓI CÙNG ANH | TAM DOAN |
252773 | 越語 | GIÓ NÚI MƯA RỪNG | TRUONG VU |
401766 | 越語 | Bước | Ðông Nhi |
360550 | 越語 | BIẾT ĐẾN BAO GIỜ | TRƯỜNG VŨ,MẠNH QUỲNH |
252006 | 越語 | CHƯA QUÊN ĐƯỢC EM | NGUYEN TRIEU DANG |
360551 | 越語 | BIẾT ĐẾN THUỞ NÀO | TRIỀU VŨ |
251751 | 越語 | BÓNG DÁNG MẸ HIỀN | CHAU ANH TRUONG |
252007 | 越語 | CHÚC ANH HẠNH PHÚC | THUY LINH |
252263 | 越語 | DÁM TRÁCH GÌ AI | QUANG HUY |
252008 | 越語 | CHÚC EM BÊN NGƯỜI (REMIX) | KHANH PHUONG |
252009 | 越語 | CHÚC EM BÌNH YÊN | MINH VUONG |
252265 | 越語 | DẪN BƯỚC THĂNG TRẦM | VI TINH |
253033 | 越語 | HỌC CÁCH QUÊN EM (REMIX) | DU THIEN |
368490 | 越語 | BÔNG BÍ VÀNG | HẠNH NGUYÊN |
251754 | 越語 | BÓNG MÂY QUA THỀM | THU MINH |
252010 | 越語 | CHÚC EM NGỦ NGOAN | HOANG CHAU |