松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
922151 國語 I'M NOT GONNA DIE YET AK劉彰
253497 國語 HÃY ĐẾN ĐÂY CÙNG EM LƯU BÍCH
253772 國語 IM LẶNG ĐÊM HÀ NỘI NHẠC ĐỎ
253778 國語 CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM CHẾ LINH,THANH TUYỀN
38486 國語 GET OUT OF MY LIFE 林子娟
253784 國語 EM SẼ SỐNG VÌ EM (SC) ƯNG HOÀNG PHÚC,PHẠM QUỲNH ANH
253529 國語 KIẾP PHIÊU BỒNG 2 JOHNNY DŨNG
253786 國語 CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM HOÀNG LAN
253531 國語 KHÚC HÁT SAMBA RỘN RÀNG LÂM CHÍ KHANH
253789 國語 GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT HỒNG NHUNG
253796 國語 KHI MÙA XUÂN TRỞ LẠI LÂM NHẬT TIẾN
919928 國語 FLOW FEAT.落日飛車 楊乃文
253819 國語 CÒN ĐÓ CHÚT HỒNG PHAI QUANG DŨNG
253569 國語 GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT THANH LAM
915842 國語 Fly me to the moon(披荊斬棘2) 張智霖
210819 國語 CRAZY&不同凡想(LIVE) 袁婭維
920196 國語 I DON'T I DON'T KNOW 王艷薇
253577 國語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI TRƯỜNG VŨ
253580 國語 CÔ ĐƠN MỘT VÌ SAO ƯNG HOÀNG PHÚC
253586 國語 HOA XOAN BÊN THỀM CŨ TỐP CA
第 50121 ~ 50140 筆,共 50268 筆資料