音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
253331 | 國語 | CUỘC TÌNH TRONG CƠN MƯA | LÂM HÙNG |
253341 | 國語 | KHÔNG NHƯ LÚC BAN ĐẦU | LƯU GIA BẢO |
81824 | 國語 | EYE OF THE TIGER(LIVE) | 順子 |
46240 | 國語 | I AM OK謝謝 | 江美琪 |
253607 | 國語 | HONEY !!! | CHẾ THANH |
253353 | 國語 | DÙ CHẲNG CÒN CHI NỮA | NGUYỄN PHI HÙNG |
361643 | 國語 | CRY | SMON WONG |
253376 | 國語 | EM ĐI TRÊN CỎ NON | PHƯƠNG HỒNG QUẾ |
253378 | 國語 | DÒNG SÔNG VÀ TIẾNG HÁT | THU HIỀN |
253635 | 國語 | LANG THANG CHIỀU LỠ HẸN | MINH QUÂN |
212686 | 國語 | HIGH歌 | 張瑋 |
49115 | 國語 | KTV傳奇 | 19 |
919267 | 國語 | C級英雄派對(中國說唱巔峰對決總決賽) | Pissy,鄧典果DDG,法老,AnsrJ |
253413 | 國語 | CHUYỆN TÌNH BÊN AO CÁ | NGÔ QUỐC LINH |
253675 | 國語 | CON ĐƯỜNG XƯA EM ĐI (SC) | TRANG THANH LAN,PHƯƠNG LAM |
218093 | 國語 | HELLO | 卓依婷 |
218608 | 國語 | HIGH歌 | 黃齡 |
253432 | 國語 | EM ƠI HÀ NỘI PHỐ | KHÁNH LY |
912382 | 國語 | Lillian的內心獨白 | NINEONE趙馨玥 |
39168 | 國語 | 戀愛登場 | 冰淇淋少女組 |