松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
250191 越語 THU QUYẾN RŨ TRỀM TÚ
400464 越語 Tiếng Cuốc Cuối Hiên Trường Nguyễn Ngọc Thiện
402512 越語 Tiếng Hát Nơi Đảo Xa Thanh Bình
366672 越語 TIỄN ĐƯA ĐÀM VĨNH HƯNG
366928 越語 TÌNH ĐẦU TÌNH CUỐI DON HỒ
367184 越語 TÌNH THÔI XÓT XA CHÂU KHANH,KỲ ANH
250704 越語 TIỄN BƯỚC NGƯỜI ĐI ĐAN TRƯỜNG
70225 越語 TÌNH SẮC MUÔN MÀU KAHITNA
400465 越語 Tiếng Hát Em Còn Đây Sông Trà
366673 越語 TIỄN ĐƯA LÂM HÙNG
366929 越語 TÌNH ĐẦU TÌNH CUỐI KHÁNH NGỌC,LÊ DUNG
367185 越語 TÌNH THÔI XÓT XA MINH TUYẾT
400466 越語 Tiếng Hát Giữa Rừng Bắc Bó Nguyễn Tài Tử
402002 越語 Tiễn Một Người Đi Thế Anh
366674 越語 TIỄN ĐƯA QUANG LINH
366930 越語 TÌNH ĐẦU TÌNH CUỐI NGỌC LAN
367186 越語 TÌNH THÔI XÓT XA (TÂN CỔ) NGỌC HUYỀN,KIM TỬLONG
250706 越語 TÌM EM NHƯ THỂ TÌM CHIM TRƯỜNG VŨ
400467 越語 Tiếng Hát Học Trò Minh Kỳ
366675 越語 TIỄN ĐƯA Ý LAN
第 5541 ~ 5560 筆,共 16366 筆資料