音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252808 | 越語 | GIỮA HAI LINH HỒN | CHAU ANH TRUONG |
251785 | 越語 | BUỒN MÀ CHI EM | PHUONG MAI |
252041 | 越語 | CHUYẾN ĐI VỀ SÁNG | TRUONG VU |
252042 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ ĐỊNH MỆNH | DUONG NGOC THAI |
252298 | 越語 | DẤU CHÂN KỶ NIỆM | TAM DOAN |
252043 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ HẬU GIANG | YEN VI |
252299 | 越語 | DẤU CHÂN KỶ NIỆM | HONG TRUC |
252811 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM (SC) | QUANG LE |
369036 | 越語 | BYE BYE BYE | THÁI KHANG |
252044 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ HẬU GIANG | HA MY |
252300 | 越語 | DẤU CHÂN PHÍA TRƯỚC | CAO MINH |
252812 | 越語 | GÓC NHỎ TRONG TIM | KHOI MY |
253068 | 越語 | HƯƠNG RƯỢU TÌNH NỒNG (SC) | MINH TUYET,HUY VU |
369037 | 越語 | BƯỚC CHÂN TRÊN DÃY TRƯỜNG SƠN | TỚP CA |
252045 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ KHÔNG EM | TRUONG VU |
252301 | 越語 | DẤU CHÂN TÌNH SẦU (SC) | KHANH HA,TUAN NGOC |
253069 | 越語 | HƯƠNG SẦU RIÊNG MUỘN (SC) | QUANG LE,THUY TRANG |
251790 | 越語 | BUỒN TRONG KỶ NIỆM | CHE LINH |
252046 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ KHÔNG EM (SC) | DUY TRUONG,HA VY |
252814 | 越語 | GÓC PHỐ DỊU DÀNG | NHAC HOA |