音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252257 | 越語 | ĐÁM CƯỚI ĐẦU XUÂN (SC) | TO CHAU,YEN KHOA |
252262 | 越語 | ĐẮM SAY TÌNH ĐẦU | THANH THAO |
252519 | 越語 | ĐƯA EM VÀO HẠ | TUAN VU |
252264 | 越語 | ĐAN ÁO MÙA XUÂN | GIAO LINH |
252520 | 越語 | ĐƯA EM VÀO HẠ | BAO YEN |
252521 | 越語 | ĐƯA EM XUỐNG THUYỀN | AI VAN |
252524 | 越語 | ĐỪNG BẬN TÂM ANH | NOO PHUOC THINH |
252531 | 越語 | ĐỪNG BUỒN TA HỠI | DAM VINH HUNG |
252276 | 越語 | ĐẮNG CAY LỜI CUỐI | HO LE THU |
252532 | 越語 | ĐỪNG BUÔNG TAY ANH | HO QUANG HIEU |
252535 | 越語 | ĐỪNG DẤU TRONG LÒNG (SC) | NGUYEN THANG,MINH TUYET |
252281 | 越語 | ĐÀNH LÒNG SAO ANH | HA VY |
252283 | 越語 | ĐÀNH QUÊN DĨ VÃNG | NHAT TINH ANH |
921724 | 越語 | Đưa Nhau Đi Trốn | Đen ft Linh Cáo |
252284 | 越語 | ĐÀNH THÔI NGƯỜI HỠI | DAM VINH HUNG |
252285 | 越語 | ĐÀNH THÔI QUÊN LÃNG | KHANH PHUONG |
252286 | 越語 | ĐÁNH THỨC BÌNH MINH | MY TAM |
252542 | 越語 | ĐÚNG LÀ ĐÀN BÀ (REMIX) | LAM CHAN HUY |
921727 | 越語 | Ít Nhưng Dài Lâu | Duy Thắng |
252287 | 越語 | ĐÁNH THỨC TẦM XUÂN | TRAN THAI HOA |