音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 366353 | 越語 | THÀ EM ĐI LẤY CHỒNG | TƯỜNG NGUYÊN |
| 401938 | 越語 | Qua Cơn Mê | Nhất Ngân |
| 365842 | 越語 | PHỐ THÌ NGÀY BUỒN | NGỌC ÁNH |
| 366354 | 越語 | THÀ EM ĐỪNG YÊU TÔI | HÀN THÁI TÚ |
| 400147 | 越語 | Pháo Hồng Tiễn Biệt | Khánh Băng |
| 401939 | 越語 | Quán Vắng Xa Rồi | Trần Minh Phi |
| 402963 | 越語 | Phiêu Bồng Ca | Trần Quang Lộc |
| 365843 | 越語 | PHỐ THƯƠNG | CHẾ PHONG |
| 366099 | 越語 | SAO ĐÀNH XA EM | Ý LAN |
| 366355 | 越語 | THÀ GIẾT NGƯỜI YÊU | TRƯỜNG VŨ |
| 400148 | 越語 | Phận Nghèo | Dzoãn Bình |
| 401940 | 越語 | Quảng Bình Quê Ta Ơi | Hoàng Vân |
| 402964 | 越語 | Phố Biển Tình Hè | Trần Minh Phi |
| 365844 | 越語 | PHỐ VẪN XƯA | LƯU BÍCH |
| 366100 | 越語 | SAO ĐỔI NGÔI | TRƯỜNG VŨ |
| 366356 | 越語 | THÀ LÀ HẠT MƯA | DIỄM LIÊN |
| 365845 | 越語 | PHỐ VẮNG | TRƯỜNG VŨ |
| 366101 | 越語 | SAO ĐỔI NGÔI | CHẾ LINH |
| 366357 | 越語 | THÀ LÀ QUÊN ĐI | NGUYỄN TRƯỜNG |
| 250645 | 越語 | PHẢI XA NHAU | KHẮC VIỆT |



