音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252840 | 越語 | GỬI VỀ QUAN HỌ | QUAN HO |
253096 | 越語 | KỂ CHUYỆN TRONG ĐÊM | THE VU |
360617 | 越語 | BỐNG BỒNG ƠI | HỒNG NHUNG |
252841 | 越語 | GƯƠNG THẦN GƯƠNG THẦN | THANH BUI |
253097 | 越語 | KỂ CHUYỆN TRONG ĐÊM(SC) | TUAN VU,MY HUYEN |
253865 | 越語 | LK ĐIỀU GÌ ĐÓ | TOP CA |
360618 | 越語 | BÓNG CÂY KƠNIA | RO CHAM PHENG |
252074 | 越語 | CHUYỆN TÌNH BÉ NHỎ | THANH HANG |
253098 | 越語 | KẺ Ở MIỀN XA | QUANG LE |
360619 | 越語 | BÓNG CHIỀU LÀNG TÔI | QUỐC VƯỢNG |
251819 | 越語 | CẦM TAY MÙA HÈ | THANH LAM |
253099 | 越語 | KẺ Ở MIỀN XA(SC) | DAN NGUYEN,Y PHUNG |
360620 | 越語 | BÓNG CHIỀU TÀ | QUANG DŨNG |
252844 | 越語 | HÀ NỘI CỦA EM | NHAC HOA |
360621 | 越語 | BÓNG CHIỀU XƯA | HỌA MI |
251053 | 越語 | BĂNG GIÁ | KHỞI MY |
252589 | 越語 | DUYÊN DÁNG ÁO HOA | QUOC DAI |
360622 | 越語 | BÔNG CỎ MAY | TRƯỜNG VŨ |
368558 | 越語 | BÊN CẦU NGÓ MONG | LÝ DŨNG LIÊM |
360623 | 越語 | BÔNG CỎ MAY | THIÊN TRANG |