新莊店訂位專線:02-2208-5588
松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
363452 越語 KHỔ QUA THANH THƯ
401085 越語 Khúc Nhạc Tình Nồng Nhạc Ngoại
402877 越語 Hương Rừng Phạm Duy
89021 韓語 HEY 미스터 알리
363197 越語 HOA TÍM TRÊN ĐƯỜNG MỘNG NGỌC
402878 越語 Hương Tóc Em Lương Bằng Quang
363198 越語 HOA TRẮNG JIMMII J.C NGUYỄN
270015 英語 JAILHOUSE ROCK(LIVE) 楊寶心,張博林
401087 越語 Khúc Nhạc Tình Quê Hương Hoàng Phương
401599 越語 Kẻ Bắc Người Nam Dân Ca Quan Họ
402879 越語 Kẻ Bịp Bợm Đáng Yêu Lê Hựu Hà
363199 越語 HOA TRẮNG THÔI CÀI LÊN ÁO TÍM HOÀNG OANH
363455 越語 KHỔ TÂM HẠ VY
700607 越語 HƠN CẢ MỘT TÌNH YÊU THE MEN
402880 越語 Khi Lá Vàng Rơi Nguyễn Nhất Huy
363200 越語 HOA TRẮNG THÔI CÀI TRÊN ÁO TÍM VŨ KHANH
363456 越語 KHỔ TÂM ĐỨC DUY
401089 越語 Khúc Nhạc Tình Yêu Lê Hà
402881 越語 Khi Mẹ Khóc Trần Lê Quỳnh
818113 英語 JUST A DREAM SAM TSUI,CHRISTINA GRIMMIE
第 66721 ~ 66740 筆,共 96018 筆資料