音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
365891 | 越語 | PHÚT GIÂY TỪ LY | LÝ HẢI,HOÀNG CHÂU |
366147 | 越語 | SẦU ĐÔNG | NGUYỄN HƯNG |
366403 | 越語 | THÁNG NGÀY TA MONG CHỜ | TAM CA 3A |
368707 | 越語 | QUÊN | NOO PHƯỚC THỊNH |
369219 | 越語 | SUMMER KISSES WINTER TEARS | LÂM NHẤT TIÊN |
251203 | 越語 | SỢ RẦNG EM NHÔ AI | BẰNG CƯỜNG |
400196 | 越語 | Phượng Buồn | Nguyên Vũ |
401988 | 越語 | Quê Hương Anh Bộ Đội | Xuân Oanh |
402500 | 越語 | Ta Thuộc Về Nhau | Minh Thư |
366148 | 越語 | SAU KHÚC MƯA DÔNG | KHÁNH DU |
366404 | 越語 | THÁNG SÁU TRỜI MƯA | NỮ |
400197 | 越語 | Phượng Hồng | Vũ Hoàng |
400453 | 越語 | Thuyền Hoa Bến Xưa | Hoài An |
401989 | 越語 | Rạng Rỡ Việt Nam | QUANG VINH |
365893 | 越語 | QUA CẦU GIÓ BAY | HỢP CA |
366149 | 越語 | SAU LẦN HẸN CUỐI | TRƯỜNG VŨ |
400454 | 越語 | Thuyền Tình Trên Sóng | Nhạc Hoa |
401990 | 越語 | Rồi Dấu Yêu Về | Bảo Chấn |
402502 | 越語 | Tha Thứ Cho Em | Trương Lê Sơn |
365894 | 越語 | QUA CẦU HÁT LÝ XA NHAU | DUY LINH |