音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400450 | 越語 | Thuyền Em Đi Trong Đêm | Nguyễn Phú Yên |
| 365890 | 越語 | PHÚT GIÂY THẦN TIÊU | LƯU BÍCH,LAN ANH |
| 366146 | 越語 | SẦU ĐÔNG | NỮ |
| 366402 | 越語 | THÁNG NĂM ÊM ĐỀM | ĐOAN TRANG |
| 251202 | 越語 | QUÊN | CAO THÁI SƠN |
| 70467 | 越語 | RADIO BUỒN | MINH THUẬN,HIỀN THỤC |
| 400195 | 越語 | Phương Trời Xa Lạ | Trần Văn Lộc |
| 400451 | 越語 | Thuyền Giấy Chiều Mưa | Hoàng Phương |
| 401987 | 越語 | Quảng Trị Yêu Thương | Trần Hoàn |
| 365891 | 越語 | PHÚT GIÂY TỪ LY | LÝ HẢI,HOÀNG CHÂU |
| 366147 | 越語 | SẦU ĐÔNG | NGUYỄN HƯNG |
| 366403 | 越語 | THÁNG NGÀY TA MONG CHỜ | TAM CA 3A |
| 368707 | 越語 | QUÊN | NOO PHƯỚC THỊNH |
| 369219 | 越語 | SUMMER KISSES WINTER TEARS | LÂM NHẤT TIÊN |
| 251203 | 越語 | SỢ RẦNG EM NHÔ AI | BẰNG CƯỜNG |
| 400196 | 越語 | Phượng Buồn | Nguyên Vũ |
| 401988 | 越語 | Quê Hương Anh Bộ Đội | Xuân Oanh |
| 402500 | 越語 | Ta Thuộc Về Nhau | Minh Thư |
| 366148 | 越語 | SAU KHÚC MƯA DÔNG | KHÁNH DU |
| 366404 | 越語 | THÁNG SÁU TRỜI MƯA | NỮ |



