松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400450 越語 Thuyền Em Đi Trong Đêm Nguyễn Phú Yên
365890 越語 PHÚT GIÂY THẦN TIÊU LƯU BÍCH,LAN ANH
366146 越語 SẦU ĐÔNG NỮ
366402 越語 THÁNG NĂM ÊM ĐỀM ĐOAN TRANG
251202 越語 QUÊN CAO THÁI SƠN
70467 越語 RADIO BUỒN MINH THUẬN,HIỀN THỤC
400195 越語 Phương Trời Xa Lạ Trần Văn Lộc
400451 越語 Thuyền Giấy Chiều Mưa Hoàng Phương
401987 越語 Quảng Trị Yêu Thương Trần Hoàn
365891 越語 PHÚT GIÂY TỪ LY LÝ HẢI,HOÀNG CHÂU
366147 越語 SẦU ĐÔNG NGUYỄN HƯNG
366403 越語 THÁNG NGÀY TA MONG CHỜ TAM CA 3A
368707 越語 QUÊN NOO PHƯỚC THỊNH
369219 越語 SUMMER KISSES WINTER TEARS LÂM NHẤT TIÊN
251203 越語 SỢ RẦNG EM NHÔ AI BẰNG CƯỜNG
400196 越語 Phượng Buồn Nguyên Vũ
401988 越語 Quê Hương Anh Bộ Đội Xuân Oanh
402500 越語 Ta Thuộc Về Nhau Minh Thư
366148 越語 SAU KHÚC MƯA DÔNG KHÁNH DU
366404 越語 THÁNG SÁU TRỜI MƯA NỮ
第 6661 ~ 6680 筆,共 16369 筆資料