音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 362752 | 越語 | GIỌNG CA DĨ VÃNG | PHI NHUNG |
| 363008 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI RA ĐI | NGỌC SƠN |
| 251136 | 越語 | GAI TÌNH YÊU | LÂM QUANG DUY |
| 400897 | 越語 | Chiều Trên Cù Lao Dung | UNKNOWN 258 |
| 401153 | 越語 | Bài Tập Trong Tình Yêu | Đoàn Xuân Mỹ |
| 402945 | 越語 | Bên Em Mãi Mãi | Nhạc Hoa |
| 362753 | 越語 | GIỌNG CA DĨ VÃNG | CHẾ LINH |
| 363009 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI RA ĐI | BẰNG KIỀU,LA SƯƠNG SƯƠNG |
| 251137 | 越語 | GÂC MƠ MÙA ĐÔNG | HỒNG NGỌC |
| 400898 | 越語 | Chiều Trên Quê Hương Tôi | Trịnh Công Sơn |
| 85506 | 日語 | BEGINNER | AKB48 |
| 362754 | 越語 | GIỐNG NHƯ TÔI | ĐỨC DUY |
| 363010 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI TÌNH NHỎ | THANH THANH |
| 368642 | 越語 | GHEN VÌ YÊU EM | THIÊN TRƯỜNG |
| 369154 | 越語 | GẠT ĐI NƯỚC MẮT | BẢO THY |
| 251138 | 越語 | GIỜ CÒN LẠI GÌ | NGUYỄN HOÀNG NAM |
| 400899 | 越語 | Chiều Vàng | Nguyễn Văn Khánh |
| 362755 | 越語 | GIÒNG SÔNG | ANH TÚ |
| 363011 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI TÌNH PHỤ | CHẾ LINH |
| 400900 | 越語 | Chiều Về Trên Sông Ô Môn | Triệu Dâng |



