新莊店訂位專線:02-2208-5588
松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400905 越語 Cho Tôi Chút Nắng Sông Trà
401417 越語 Bến Xuân Xanh Dương Thiệu Tước
362761 越語 GIỌT ĐẮNG…(愛情條約) LÂM HÙNG
250121 越語 GiẤC MƠ MÙA ĐÔNG MINH TUYẾT
130057 英語 DON'T SPEAK NO DOUBT
400906 越語 Cho Tôi Quen Nhạc Ngoại
401418 越語 Bẽ Bàng Bướm Đậu Mùa Trương Quang Tuấn
14090 粵語 G FOR GIRL 梁詠琪
362762 越語 GIỌT LỆ CHIA LY LƯU MINH THẮNG
170250 英語 GET IT+RIFT KRISTIAN KOSTOV
250122 越語 GÓC PHỐ RÊU XANH MINH TUYẾT
400907 越語 Cho Tôi Tình Yêu Nhạc Ngoại
401163 越語 Dân Ca Trái Mướp Dân Ca Nam Bộ
402699 越語 Chuyện Tình Cây Lá Và Gió Nguyễn Hồng Thuận
362763 越語 GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU TUẤN NGỌC
363019 越語 HÁT LÀM QUEN MAI LỆ HUYỀN
250123 越語 GẶP LẠI CỠ NHÂN TRƯỜNG VŨ
400908 越語 Cho Em Một Ước Mơ Nguyễn Ðình Nguyên
85516 日語 DESTINATION NOWHERE 沢尻エリカ
362764 越語 GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU NAM
第 67061 ~ 67080 筆,共 96018 筆資料