音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400905 | 越語 | Cho Tôi Chút Nắng | Sông Trà |
| 401417 | 越語 | Bến Xuân Xanh | Dương Thiệu Tước |
| 362761 | 越語 | GIỌT ĐẮNG…(愛情條約) | LÂM HÙNG |
| 250121 | 越語 | GiẤC MƠ MÙA ĐÔNG | MINH TUYẾT |
| 130057 | 英語 | DON'T SPEAK | NO DOUBT |
| 400906 | 越語 | Cho Tôi Quen | Nhạc Ngoại |
| 401418 | 越語 | Bẽ Bàng Bướm Đậu Mùa | Trương Quang Tuấn |
| 14090 | 粵語 | G FOR GIRL | 梁詠琪 |
| 362762 | 越語 | GIỌT LỆ CHIA LY | LƯU MINH THẮNG |
| 170250 | 英語 | GET IT+RIFT | KRISTIAN KOSTOV |
| 250122 | 越語 | GÓC PHỐ RÊU XANH | MINH TUYẾT |
| 400907 | 越語 | Cho Tôi Tình Yêu | Nhạc Ngoại |
| 401163 | 越語 | Dân Ca Trái Mướp | Dân Ca Nam Bộ |
| 402699 | 越語 | Chuyện Tình Cây Lá Và Gió | Nguyễn Hồng Thuận |
| 362763 | 越語 | GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU | TUẤN NGỌC |
| 363019 | 越語 | HÁT LÀM QUEN | MAI LỆ HUYỀN |
| 250123 | 越語 | GẶP LẠI CỠ NHÂN | TRƯỜNG VŨ |
| 400908 | 越語 | Cho Em Một Ước Mơ | Nguyễn Ðình Nguyên |
| 85516 | 日語 | DESTINATION NOWHERE | 沢尻エリカ |
| 362764 | 越語 | GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU | NAM |



