音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400919 | 越語 | Chữ Hiếu Chữ Tình | Nguyễn Minh Anh |
| 401431 | 越語 | Biên Hoà Quê Tôi | Nguyễn Thọ |
| 401687 | 越語 | Cả Tuần Đều Ngoan | Phạm Tuyên |
| 280343 | 日語 | GOD BLESS YOU | FTISLAND |
| 85015 | 日語 | BE WITH YOU | BOA |
| 362775 | 越語 | GIỌT LỆ TÌNH | PHI NHUNG |
| 400920 | 越語 | Chờ Một Tiếng Yêu | Lê Hựu Hà |
| 401432 | 越語 | Biên Hoà Vào Ngày Mới | Trương Tuyết Mai |
| 280344 | 日語 | Good Bye&Good Luck | JUICE=JUICE |
| 362776 | 越語 | GIỌT LỆ TÌNH | MẠNH QUỲNH |
| 170264 | 英語 | DRAGOSTEA DIN TEI | OZONE |
| 368920 | 越語 | HÀN MẠC TỬ | THANH TÚYẾN |
| 362777 | 越語 | GIỌT LỆ TÌNH ĐẦU | CHÂU GIA KIỆT |
| 395290 | 越語 | GỬI GIÓ VỀ TRỜI | LÂM CHẤN HUY DANCING |
| 400922 | 越語 | Chữ Nợ Chữ Duyên | Trương Quang Tuấn |
| 401434 | 越語 | Bên Nhau Mùa Xuân | Lê Quốc Thắng |
| 85018 | 日語 | BE THE ONE | BOA |
| 362778 | 越語 | GIỌT LỆ TRONG ĐÊM | NGỌC HỒ |
| 170266 | 英語 | FIRE IN MY SOUL | OLIVER HELDENS,SHUNGUDZO |
| 400155 | 越語 | Bóng Cây KơNia | Phan Huỳnh Điểu |



