音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 280095 | 日語 | DOLL | SCANDAL |
| 85023 | 日語 | FUNKY TOWN | 安室奈美惠 |
| 362783 | 越語 | GIỌT MƯA CUỐI THU | THANH HÀ |
| 170271 | 英語 | Bohemian Rhapsody(波西米亞狂想曲) | QUEEN |
| 369183 | 越語 | GỢI GIẤC MƠ XƯA | QUANG DŨNG |
| 400160 | 越語 | Bóng Chiều Tà | Nhật Băng |
| 400928 | 越語 | Chong Chóng Tình Yêu | Nhất Trung |
| 401696 | 越語 | Chú Voi Con Ở Bản Đôn | Phạm Tuyên |
| 280096 | 日語 | DEAR MR.TOMORROW | 秦基博 |
| 89376 | 韓語 | CLAPS YOUR HANDS | 2NE1 |
| 362784 | 越語 | GIỌT MƯA ĐÊM | JENNY LOAN |
| 251424 | 越語 | HẠNH PHÚC TRONG ANH LÀ EM(REMIX) | KHÁNH PHƯƠNG |
| 400929 | 越語 | Chơi Năm Mười | Vinh Sử |
| 401697 | 越語 | Chúng Cháu Yêu Cô Lắm | Bành Trung |
| 280097 | 日語 | FLOWER POWER | 少女時代 |
| 362785 | 越語 | GIỌT MƯA ĐÊM | TRÚC QUYÊN |
| 700449 | 越語 | GIÁ NHƯ EM CÓ THỂ | NAM CƯỜNG |
| 400162 | 越語 | Biết Ra Sao Ngày Sau | Nhạc Pháp |
| 400930 | 越語 | Chuyện Của Tôi | Trần Quốc Hùng |
| 401698 | 越語 | Cô Giáo Mới | Thanh Sơn |



