新莊店訂位專線:02-2208-5588
松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
280095 日語 DOLL SCANDAL
85023 日語 FUNKY TOWN 安室奈美惠
362783 越語 GIỌT MƯA CUỐI THU THANH HÀ
170271 英語 Bohemian Rhapsody(波西米亞狂想曲) QUEEN
369183 越語 GỢI GIẤC MƠ XƯA QUANG DŨNG
400160 越語 Bóng Chiều Tà Nhật Băng
400928 越語 Chong Chóng Tình Yêu Nhất Trung
401696 越語 Chú Voi Con Ở Bản Đôn Phạm Tuyên
280096 日語 DEAR MR.TOMORROW 秦基博
89376 韓語 CLAPS YOUR HANDS 2NE1
362784 越語 GIỌT MƯA ĐÊM JENNY LOAN
251424 越語 HẠNH PHÚC TRONG ANH LÀ EM(REMIX) KHÁNH PHƯƠNG
400929 越語 Chơi Năm Mười Vinh Sử
401697 越語 Chúng Cháu Yêu Cô Lắm Bành Trung
280097 日語 FLOWER POWER 少女時代
362785 越語 GIỌT MƯA ĐÊM TRÚC QUYÊN
700449 越語 GIÁ NHƯ EM CÓ THỂ NAM CƯỜNG
400162 越語 Biết Ra Sao Ngày Sau Nhạc Pháp
400930 越語 Chuyện Của Tôi Trần Quốc Hùng
401698 越語 Cô Giáo Mới Thanh Sơn
第 67161 ~ 67180 筆,共 96018 筆資料