松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
250695 越語 QUÊN NHAU TRÊN ĐƯỜNG VỀ TÂM ĐOAN,QUỐC DŨNG
400200 越語 Quê Em Đồng Tháp Sông Trà
400456 越語 Thuyền Xa Bến Đỗ Huy Phương
401992 越語 Sắc Xanh Mùa Hè Trung Kiên
365896 越語 QUA CƠN MÊ HƯƠNG LAN,CHÍ TÂM
366152 越語 SẦU LẺ BÓNG NGỌC ĐÀI
366408 越語 THÀNH PHỐ BUỒN TRƯỜNG VŨ
250696 越語 R&B BUỒN KHỔNG TÚ QUỲNH
400201 越語 Quê Hương 3 Miền Thanh Sơn
365897 越語 QUA CƠN MÊ HOÀNG LAN
366153 越語 SẦU LẺ BÓNG TRƯỜNG VŨ
366409 越語 THÀNH PHỐ BUỒN (TÂN CỔ) CHÍ TÂM,SƠN CA
400202 越語 Quê Hương Bốn Mùa Vinh Sử
402506 越語 Theo Trần Quốc Toản Ra Quân Đức Nhẫn
365898 越語 QUA LỐI NHỎ HƯƠNG LAN,NGUYỄN SƠN
366154 越語 SẦU LẺ BÓNG 2 SƠN TUYẾN
366410 越語 THÀNH PHỐ CUỒNG NHIỆT NGỌC BÍCH
400203 越語 Quê Hương Mấy Nhịp Cầu Tre Tiến Luân
402507 越語 Thiên Đường Tuyết Nguyễn Hồng Thuận
366155 越語 SAU MỘT LỜI NÓI DỐI HÒANG CHÂU
第 6701 ~ 6720 筆,共 16369 筆資料