音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 250695 | 越語 | QUÊN NHAU TRÊN ĐƯỜNG VỀ | TÂM ĐOAN,QUỐC DŨNG |
| 400200 | 越語 | Quê Em Đồng Tháp | Sông Trà |
| 400456 | 越語 | Thuyền Xa Bến Đỗ | Huy Phương |
| 401992 | 越語 | Sắc Xanh Mùa Hè | Trung Kiên |
| 365896 | 越語 | QUA CƠN MÊ | HƯƠNG LAN,CHÍ TÂM |
| 366152 | 越語 | SẦU LẺ BÓNG | NGỌC ĐÀI |
| 366408 | 越語 | THÀNH PHỐ BUỒN | TRƯỜNG VŨ |
| 250696 | 越語 | R&B BUỒN | KHỔNG TÚ QUỲNH |
| 400201 | 越語 | Quê Hương 3 Miền | Thanh Sơn |
| 365897 | 越語 | QUA CƠN MÊ | HOÀNG LAN |
| 366153 | 越語 | SẦU LẺ BÓNG | TRƯỜNG VŨ |
| 366409 | 越語 | THÀNH PHỐ BUỒN (TÂN CỔ) | CHÍ TÂM,SƠN CA |
| 400202 | 越語 | Quê Hương Bốn Mùa | Vinh Sử |
| 402506 | 越語 | Theo Trần Quốc Toản Ra Quân | Đức Nhẫn |
| 365898 | 越語 | QUA LỐI NHỎ | HƯƠNG LAN,NGUYỄN SƠN |
| 366154 | 越語 | SẦU LẺ BÓNG 2 | SƠN TUYẾN |
| 366410 | 越語 | THÀNH PHỐ CUỒNG NHIỆT | NGỌC BÍCH |
| 400203 | 越語 | Quê Hương Mấy Nhịp Cầu Tre | Tiến Luân |
| 402507 | 越語 | Thiên Đường Tuyết | Nguyễn Hồng Thuận |
| 366155 | 越語 | SAU MỘT LỜI NÓI DỐI | HÒANG CHÂU |



