音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 362786 | 越語 | GIỌT MƯA GỌI BUỒN | NHÃ THANH |
| 170274 | 英語 | ELECTRICITY | SILK CITY,DUA LIPA |
| 368674 | 越語 | GỌI ĐÒ | DƯƠNG NGỌC THÁI |
| 700450 | 越語 | GIÂY PHÚC MONG MANH | HOÀNG BÁCH |
| 260130 | 韓語 | Brand New Story(韓語) | GENERATIONS FROM EXILE TRIBE |
| 400163 | 越語 | Bóng Dáng Mẹ Hiền | Hàn Châu |
| 400931 | 越語 | Chung Vầng Trăng Đợi | Hoàng Phương |
| 401699 | 越語 | Con Chim Hay Hót | Khuất Nguyên |
| 402467 | 越語 | Bài Ca Tặng Mẹ | Phạm Mỹ Lợi |
| 362787 | 越語 | GIỌT MƯA THU | ÁNH MINH,THÙY HƯƠNG |
| 170275 | 英語 | BRIDGE OVER TROUBLED WATER | SIMON,GARFUNKEL |
| 368675 | 越語 | GÓC PHỐ KỶ NIỆM | NHẬT KIM ANH |
| 400164 | 越語 | Bóng Dáng Mùa Hè | Bảo Chấn |
| 400932 | 越語 | Chuông Gió | Võ Thiện Thanh |
| 401700 | 越語 | CON CHIM NON | Lý Trọng |
| 280100 | 日語 | HAPPY ENDINGS | 花澤香菜 |
| 362788 | 越語 | GIỌT MƯA TRÊN LÁ | LỆ THU,KHÁNH LY |
| 170276 | 英語 | EVERYTHING I NEED | SKYLAR GREY |
| 400933 | 越語 | Chủ Nhật Tươi Hồng | Nhạc Ngoại |
| 280101 | 日語 | HAPPY PAST DAYS | 徐若瑄 |



