音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402486 | 越語 | Bản Tình Ca | Bằng Kiều |
| 362806 | 越語 | GIỌT SẦU TRINH NỮ | HẠ VY |
| 368438 | 越語 | GỐC PHỐ KỶ NIỆM | NGÔ KIẾN HUY |
| 400951 | 越語 | Chuyện Trăm Năm | Kỳ Anh |
| 402487 | 越語 | Giây Phút Này | Minh Thư |
| 85815 | 日語 | BIRTHDAY EVE | 倖田來未 |
| 362807 | 越語 | GIỌT SẦU TRINH NỮ | TRƯỜNG VŨ |
| 250167 | 越語 | GÁI NHÀ NGHÈO | HẠ VY |
| 400952 | 越語 | Chuyện Yêu Đương | Quốc Dũng |
| 401208 | 越語 | Bên Kia Sông | Nguyễn Văn Hiên |
| 402488 | 越語 | Gió Đông Ấm Áp | Bảo Thạch |
| 85816 | 日語 | BOLD&DELICIOUS | 濱崎步 |
| 362808 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG MƯA | THANH TRÚC |
| 400953 | 越語 | Cô Bé Có Chiếc Răng Khểnh | Trần Thiết Hùng |
| 401209 | 越語 | Bên Lăng Bác Hồ | Dân Huyền |
| 402489 | 越語 | Gió Về Biển Khơi | Trần Xuân Tiến |
| 85817 | 日語 | BE STARTERS | 喜多村英梨 |
| 362809 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG MƯA…(潮濕的心) | CẨM TÚ |
| 250169 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | PHI NHUNG |
| 400954 | 越語 | Chuyện Tình Nàng Châu Long | Thanh Sơn |



