音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402490 | 越語 | Giọt Sương Ban Mai | Lam Trường |
| 95290 | 越語 | GỬI GIÓ VỀ TRỜI | LÂM CHẤN HUY DANCING |
| 362810 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG TIM | THANH HÀ |
| 400955 | 越語 | Chuyện Tình Quán Bên Hồ | Thanh Sơn |
| 402491 | 越語 | Giữa Dòng Mưa Sinh | Hồng Xương Long |
| 214587 | 國語 | BOVS' ROUND HERE | 張博林 |
| 85819 | 日語 | CHOO CHOO TRAIN | EXILE |
| 362811 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | LÂY MINH,BẢO HÂN |
| 170299 | 英語 | BECAUSE OF U | 朱計萍 |
| 369211 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |
| 400956 | 越語 | Chuyện Tình Trên Dòng Sông Quan Họ | Phan Lực Hoa |
| 402492 | 越語 | Góc Phố Kỷ Niệm | Nguyễn Hồng Thuận |
| 85820 | 日語 | FACE DOWN | 嵐 |
| 362812 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | DIỄM LIÊN |
| 368444 | 越語 | GỐC PHỐ KỶ NIỆM | MINH HIỀN |
| 369212 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
| 69693 | 越語 | GIẤC MƠ BUỒN | KNK |
| 400957 | 越語 | Cô Bé U Sầu | Nguyễn Ngọc Thiện |
| 402493 | 越語 | Gửi Ánh Trăng Về | Hoài An |
| 362813 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | THANH LAM |



