新莊店訂位專線:02-2208-5588
松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
106310 國語 Dance Baby(修改版) 李果
55878 國語 DON'T BREAK MY HEART&新長征路上的搖滾&你的柔情我永遠不懂&藍蓮花&完美生活(LIVE) 吉杰,溫嵐
280391 日語 ENDLESS GAME
362823 越語 GIỮA MẠC TƯ KHOA NGHE CÂU HÒ NGHỆ TĨNH NGỌC SƠN
69704 越語 GIỜ Ờ ĐÂU EM CŨNG THẦY ANH MINH HẰNG
400968 越語 Cô Gái Tuổi Teen MINH KHANG
362824 越語 GIỮA TRỜI THƯƠNG NHỚ CHẾ LINH
400969 越語 Con Hồng Hạc Lạc Bầy Lã Văn Cường
403017 越語 Bông Hồng Tặng Mẹ Và Cô Nguyễn Ngọc Thiện
88905 韓語 BO PEEP BO PEEP T-ARA
362825 越語 GÕ CỬA TRƯỜNG VŨ
400458 越語 Bởi Vì Sao Tường Vân
400970 越語 Con Lật Đật Tô Chấn Phong
362826 越語 GÕ CỬA TÂM ĐOAN
251466 越語 GAI TÌNH YÊU LÂM QUANG DUY
400971 越語 Con Mắt Còn Lại Trịnh Công Sơn
362827 越語 GÕ CỬA TÌNH YEU THANH THỦY
400972 越語 Công Cha Nghĩa Nặng Trịnh Công Sơn
362828 越語 GÕ CỬA TÌNH YEU NHÓM MTV
400973 越語 Công Chúa Bong Bóng Nguyễn Hoàng Linh
第 67361 ~ 67380 筆,共 96018 筆資料