音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 106310 | 國語 | Dance Baby(修改版) | 李果 |
| 55878 | 國語 | DON'T BREAK MY HEART&新長征路上的搖滾&你的柔情我永遠不懂&藍蓮花&完美生活(LIVE) | 吉杰,溫嵐 |
| 280391 | 日語 | ENDLESS GAME | 嵐 |
| 362823 | 越語 | GIỮA MẠC TƯ KHOA NGHE CÂU HÒ NGHỆ TĨNH | NGỌC SƠN |
| 69704 | 越語 | GIỜ Ờ ĐÂU EM CŨNG THẦY ANH | MINH HẰNG |
| 400968 | 越語 | Cô Gái Tuổi Teen | MINH KHANG |
| 362824 | 越語 | GIỮA TRỜI THƯƠNG NHỚ | CHẾ LINH |
| 400969 | 越語 | Con Hồng Hạc Lạc Bầy | Lã Văn Cường |
| 403017 | 越語 | Bông Hồng Tặng Mẹ Và Cô | Nguyễn Ngọc Thiện |
| 88905 | 韓語 | BO PEEP BO PEEP | T-ARA |
| 362825 | 越語 | GÕ CỬA | TRƯỜNG VŨ |
| 400458 | 越語 | Bởi Vì Sao | Tường Vân |
| 400970 | 越語 | Con Lật Đật | Tô Chấn Phong |
| 362826 | 越語 | GÕ CỬA | TÂM ĐOAN |
| 251466 | 越語 | GAI TÌNH YÊU | LÂM QUANG DUY |
| 400971 | 越語 | Con Mắt Còn Lại | Trịnh Công Sơn |
| 362827 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | THANH THỦY |
| 400972 | 越語 | Công Cha Nghĩa Nặng | Trịnh Công Sơn |
| 362828 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | NHÓM MTV |
| 400973 | 越語 | Công Chúa Bong Bóng | Nguyễn Hoàng Linh |



