音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402514 | 越語 | Bé Điểm Mười | Nguyễn Tiến Nghĩa |
| 362834 | 越語 | GÓC PHỐ BUỒN | MINH TUYẾT |
| 368722 | 越語 | GIẤC MỘNG LIÊU TRAI | LÂM CHẤN HUY |
| 400979 | 越語 | Cơn Đau Tình Ái | Nhạc Pháp |
| 362835 | 越語 | GÓC PHỐ BUỒN | MỸ LỆ |
| 400980 | 越語 | Con Đường Chúng Ta Đi | Nhạc Hoa |
| 362836 | 越語 | GÓC PHỐ DỊU DÀNG | YÊN VY |
| 400981 | 越語 | Con Đường Có Lá Me Bay | Hoàng Hiệp |
| 362837 | 越語 | GÓC PHỐ RÊU XANH | HOÀNG NAM |
| 400982 | 越語 | Con Đường Mây Trắng | Mai Thu Sơn |
| 88918 | 韓語 | DIVA | AFTER SCHOOL |
| 362838 | 越語 | GÓC PHỐ RÊU XANH | ĐÀM VĨNH HƯNG |
| 69719 | 越語 | GIÂY PHÚT CUỐI | BẰNG CƯỜNG |
| 400983 | 越語 | Con Đường Đến Lớp | Lê Quốc Thắng |
| 362839 | 越語 | GÓC VẮNG | HỒNG NGỌC |
| 400984 | 越語 | Con Đường Đến Trường | Phạm Đăng Khương |
| 362840 | 越語 | GỞI ANH | DIỆP THANH THANH |
| 369240 | 越語 | GỎ CỬ TRÁI TIM | MẠNH QUỲNH |
| 400217 | 越語 | Bình Dương Tuổi Thơ Tôi | Thanh Sơn |
| 400985 | 越語 | Con Đường Mưa | Nguyễn Văn Chung |



