音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402565 | 越語 | Còn Lại Gì Cho Em | Trương Lê Sơn |
| 402821 | 越語 | Dìu Nhau Đi Qua | Vũ Quốc Việt |
| 362629 | 越語 | GIÃ TỪ EM | THANH THẢO,LÝ HẢI |
| 368517 | 越語 | GHÉT ANH | THỤY ANH |
| 400262 | 越語 | Bình Minh Sẽ Mang Em Đi | Ðàm Vĩnh Hưng |
| 270214 | 英語 | FIRE AND RAIN | |
| 270470 | 英語 | GINNY COME LATEY | |
| 401798 | 越語 | Giấc Mơ Tà Áo Trắng | Hoài An |
| 402054 | 越語 | Cảm Ơn Một Đoá Xuân Ngời | Quốc Bảo |
| 402566 | 越語 | Cơn Mưa Dĩ Vãng | Lê Quang |
| 402822 | 越語 | Du Kích Long Phú | Quốc Hương |
| 69511 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |
| 270215 | 英語 | FLASHDANCE | K.FORSEY |
| 401799 | 越語 | Gió Vô Tình | Nguyễn Văn Chung |
| 402055 | 越語 | Càng Quên Càng Nhớ | Phương Uyên |
| 402567 | 越語 | Cuộc Đời Ơi Tôi Mãi Yêu Người | Lê Giang |
| 362631 | 越語 | GIÃ TỪ MÙA ĐÔNG | MỸ TÂM |
| 400008 | 越語 | Biển Và Ánh Trăng | Dương Cầm |
| 270216 | 英語 | FOR THE FIRST TIME | JAMS NEWTON HOWARD |
| 402056 | 越語 | Cánh Chim Báo Tin Vui | Đàm Thanh |



