音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402568 | 越語 | Dòng Sông Và Đỉnh Núi | Vinh Khôi |
| 362632 | 越語 | GIÃ TỪ TÌNH YÊU | NỮ |
| 400009 | 越語 | Biết Em Còn Chút Rỗi Hờn | Bảo Chấn |
| 270217 | 英語 | FOUR SEASONS OF LONELINESS | BOYZ II MEN |
| 402057 | 越語 | Cánh Hoa Xưa | Hoàng Trọng |
| 362633 | 越語 | GIÃ TỪ VŨ KHÍ | TRƯỜNG VŨ |
| 270218 | 英語 | FROM A DISTANCE | JUIE GOLD |
| 362634 | 越語 | GIẢ VỜ YÊU | NGÔ KIẾN HUY |
| 400011 | 越語 | Biết Đâu Tình Hồng | Hoài An |
| 401035 | 越語 | Bài Ca Mùa Xuân | Lương Vinh |
| 403083 | 越語 | Bạch Hải Đường 1 | UNKNOWN |
| 362635 | 越語 | GIẤC MƠ | VPOP |
| 400012 | 越語 | Biết Ơn Võ Thị Sáu | Nguyễn Đức Toàn |
| 270220 | 英語 | GET OUTTA MY DREAM GET INTO MY CAR | R.T. LANGE |
| 403084 | 越語 | Bạch Hải Đường 2 | Hoài Dung |
| 362636 | 越語 | GIẤC MƠ | VÂN TRƯỜNG |
| 400781 | 越語 | Cánh Thư Trời Xa | Hoàng Phương |
| 270221 | 英語 | GOD HELP THE OUTCASTS | ALAN MENKEN |
| 403085 | 越語 | Bạch Hải Đường 3 | Hoài Dung |
| 270222 | 英語 | GOODBYE GIRL | UNKNOWN |



