音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 368728 | 越語 | THAM VỌNG | NHẬT KIM ANH |
| 365913 | 越語 | QUÁN VẮNG BIÊN THÙY | TRƯỜNG VŨ |
| 366169 | 越語 | SAY | NGUYỄN HƯNG |
| 251481 | 越語 | PHA LÊ TÍM | CAO THÁI SƠN |
| 400218 | 越語 | Quên Cây Cầu Dừa | Vinh Sử |
| 402010 | 越語 | Thanh Niên Tình Nguyện | Trần Minh Phi |
| 365914 | 越語 | QUÁN VẮNG MỘT MÌNH | MINH TUYÊT |
| 366170 | 越語 | SAY | NGỌC LAN |
| 251482 | 越語 | QUÁN NỬA KHUYA | VŨ DUY |
| 70235 | 越語 | QUÊ TÔI | HUY THÁI |
| 400219 | 越語 | Rạng Đông Trên Quê Hương | Phạm Thế Mỹ |
| 365915 | 越語 | QUÁN VẮNG MỘT MÌNH | ĐAN HUY |
| 366171 | 越語 | SAY 2 | THANH LỘC |
| 365916 | 越語 | QUÁN VẮNG XA RỒI | TỨ CA NGẪU NHIÊN |
| 366172 | 越語 | SAY TÌNH | ĐÀM VĨNH HƯNG |
| 400221 | 越語 | Riêng Một Góc Trời | Ngô Thuỵ Miên |
| 402013 | 越語 | Thiên Đường Trần Gian | Nguyễn Hồng Thuận |
| 365917 | 越語 | QUANG NĂM YÊU THƯƠNG | NỮ |
| 366173 | 越語 | SAY TÌNH | LUCI KIM CHI |
| 368733 | 越語 | PHẬN MỒ CÔI | QUÁCH THÀNH DANH |



