音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360645 | 越語 | BÓNG TỐI VÀ TÔI | KHÁNH PHƯƠNG |
700357 | 越語 | BẾN GIANG ĐẦU | TRƯỜNG VŨ |
252613 | 越語 | EM CŨNG ĐÃ KHÁC | PHUONG Y |
360646 | 越語 | BÓNG TRĂNG GẦY | CẨM THƠ |
250566 | 越語 | BÊN BỜ QUẠNH HIU | NGỌC BÍCH |
251846 | 越語 | CẦU VỒNG SAU MƯA | CAO THAI SON |
360647 | 越語 | BÔNG VẠN THỌ | QUANG LINH |
700359 | 越語 | BẠC TÌNH LANG | ÁI VÂN |
250823 | 越語 | BIẾT ĐÂU TÌNH NỒNG | THANH THẢO |
360648 | 越語 | BỌT BIỂN | NHƯ QUỲNH,THẾ SƠN |
250824 | 越語 | BIẾT YÊU | THÙY CHI |
252104 | 越語 | CÔ BÉ MÙA ĐÔNG (SC) | DANG KHOI,THUY TIEN |
252616 | 越語 | EM ĐÃ KHÔNG CÒN | QUACH TUAN DU |
251849 | 越語 | CÂY ĐÀN SINH VIÊN | THANH TRUC |
252105 | 越語 | CÔ BÉ U SẦU | NI NI |
368586 | 越語 | BÔNG ĐIÊN ĐIỂN | HÀ PHƯƠNG |
251850 | 越語 | CAY ĐẮNG BỜ MÔI | QUANG LE |
252106 | 越語 | CÓ BIẾT KHÔNG ANH | CAM LY |
360651 | 越語 | BỨC HOA ĐỒNG QUÊ | TAM CA 3A |
251851 | 越語 | CÂY LÚA HÀM RỒNG | ANH THO |