音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251520 | 越語 | ÂM DƯƠNG CÁCH BIỆT | AKIRA PHAN |
252289 | 越語 | ĐẬP VỠ CÂY ĐÀN | QUANG LE |
251522 | 越語 | ÂN TÌNH ĐÁNH MẤT | TUAN HUNG |
252290 | 越語 | ĐẬP VỠ CÂY ĐÀN | DUY KHANH |
252546 | 越語 | ĐỪNG LỪA DỐI NHAU | Y LAN |
251523 | 越語 | ÂN TÌNH MONG MANH | LA SUONG SUONG |
252291 | 越語 | ĐẤT MŨI CÀ MAU | TRONG TAN |
251524 | 越語 | ÂN TÌNH PHÔI PHA | LE HIEU |
252292 | 越語 | ĐẤT NƯỚC LỜI RU | ANH THO |
251525 | 越語 | ÂN TÌNH XỨ NGHỆ | LUU HUONG GIANG |
252293 | 越語 | ĐẤT NƯỚC TÌNH YÊU (SC) | TAN NHAN,TUAN ANH |
252551 | 越語 | ĐỪNG NÓI XA NHAU | CAM LY |
252553 | 越語 | ĐỪNG QUAY BƯỚC ĐI (SC) | THANH BUI,HONG NHUNG |
252559 | 越語 | ĐỪNG TÌM NHAU CHI | HO LE THU |
252560 | 越語 | ĐỪNG TRÁCH DIÊU BÔNG | HOAI NAM |
914320 | 越語 | Đón Xuân-Beat chuẩn (Tone Nữ) | 越南歌 |
252306 | 越語 | ĐẦU NĂM ĐI LỄ | NGOC SON |
252562 | 越語 | ĐỪNG TRÁCH NGƯỜI ƠI | THUY TIEN |
252567 | 越語 | ĐỪNG XA EM NHÉ | MINH TUYET |
252568 | 越語 | ĐƯỢC GÌ CHO NHAU | THUY KHANH |