松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
403089 越語 Nửa Đời Hương Phấn 1 Hà Triều
365457 越語 NHỚ NHAU LÀM GÌ NI NI
365713 越語 NỤ TÌNH HỒNG LÊ TÂM
395154 越語 NHẠC NHẨY (95154)
400018 越語 Như Sao Sáng Ngời Trương Quang Lộc
403090 越語 Nửa Đời Hương Phấn 2 Hà Triều
365458 越語 NHỚ NHAU LÀM GÌ THẾ SƠN
365714 越語 NỤ TÌNH PHAI TÚ QUYÊN
395155 越語 NHẠC NHẨY (95155)
70035 越語 NHỜ GIÓ MANG ĐI NGÕ THANH VÂN
400019 越語 Như Tiếng Ve Sầu UNKNOWN 213
365459 越語 NHỚ NHAU TRONG ĐỜI THANH THANH
365715 越語 NỤ TÌNH XANH NỮ
395156 越語 NHẠC NHẨY (95156)
400020 越語 Những Ánh Sao Đêm Phan Huỳnh Điểu
365460 越語 NHỚ NHAU TRONG ĐỜI TÂM ĐOAN
365716 越語 NỬA ĐÊM BIÊN GIỚI HOÀNG OANH
395157 越語 NHẠC NHẨY (95157)
69781 越語 NỖI NHƠ TRONG EM TRÀ MY
400021 越語 Những Bông Hoa Trên Tuyến Lửa UNKNOWN 214
第 8061 ~ 8080 筆,共 16369 筆資料