音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360416 | 越語 | BÂNG KHUÂNG CHIỀU NÔỊ TRÚ | QUANG DŨNG |
360672 | 越語 | BƯỚC TÌNH HỒNG | NỮ |
360417 | 越語 | BÂNG KHUÂNG CHIỀU NÔỊ TRÚ | TRẦN THU HÀ |
360673 | 越語 | BƯỚM TRẮNG | QUANG HÀ |
251873 | 越語 | CHẢY ĐI SÔNG ƠI | VI TINH |
252385 | 越語 | DĨ VÃNG CUỘC TÌNH (SC) | BANG KIEU,HONG NHUNG |
360418 | 越語 | BẰNG LĂNG TÍM | MỸ TÂM |
360674 | 越語 | BƯỚM TRẮNG | TUẤN VŨ |
252386 | 越語 | DĨ VÃNG ÊM ĐỀM (SC) | DUONG TRIEU VU,VAN QUYNH |
252898 | 越語 | HẠNH PHÚC LANG THANG | Y LAN |
402403 | 越語 | MONG | Phúc Trường |
360419 | 越語 | BẰNG LÒNG ĐI EM | VINH SỬ |
360675 | 越語 | BƯỚM TRẮNG | GIAO LINH |
252899 | 越語 | HẠNH PHÚC LANG THANG | TO CHAU |
360676 | 越語 | BUỚM XUÂN | KÍM KHÁNH |
252900 | 越語 | HẠNH PHÚC LANG THANG | DAM VINH HUNG |
360677 | 越語 | BUỒN | KIM ANH |
252645 | 越語 | EM NHƯ LÀN MÂY (SC) | LYNDA TRANG DAI,TOMMY NGO |
252901 | 越語 | HẠNH PHÚC MANG THEO | Y LAN |
360678 | 越語 | BUỒN | H.LINH,CẨM HẰNG |