松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360685 越語 BUỒN MÀ CHI EM MỸ HUYỀN
251629 越語 BÀI CA CHO EM VI TINH
252653 越語 EM RẤT NHỚ ANH VY OANH
252909 越語 HẠNH PHÚC TRÊN TAY (SC) KENNY THAI
253933 越語 LỜI KẺ ĐĂNG TRÌNH TRUONG VU
360686 越語 BUỒN MÃI QUANH TA THÁI HIỀN
252910 越語 HẠNH PHÚC TRỜI BAN (SC) LY HAO NAM
360687 越語 BUỒN MÌNH ÊN ĐAN TRƯỜNG,CẪM LY
251631 越語 BÀI CA HẠNH NGỘ ( SC) TUAN NGOC,THIEN KIM
251887 越語 CHỈ CÒN TRONG MƠ MINH VUONG
252911 越語 HẠNH PHÚC TRONG MƠ QUACH TUAN DU
360688 越語 BUỒN NHƯ ĐÁ THỜI GIAN ĐAN TRƯỜNG
251632 越語 BÀI CA HẠNH NGỘ(SC) LE UYEN
251888 越語 CHỊ ĐI TÌM EM NHU QUYNH
252144 越語 CÓ MỘT TÌNH YÊU (SC) NGUYEN LOC,MY HUONG
252656 越語 EM SẼ QUAY VỀ SONG HUY
252912 越語 HẠNH PHÚC VỠ TAN (SC) MINH VUONG,HONG DUONG
253936 越語 LỖI LẦM NƠI EM HONG NGOC
360689 越語 BUỒN ƠI TRIỆU HOÀNG
251633 越語 BÀI CA HY VỌNG THU HUONG
第 841 ~ 860 筆,共 16357 筆資料