音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 395004 | 越語 | NHẠC NHẨY (95004) | |
| 400124 | 越語 | Nơi Mùa Thu Bắt Đầu | Việt Anh |
| 365564 | 越語 | NIỀM ĐAU | LÝ HẢI |
| 700156 | 越語 | NỐI NHỚ NƠI CON TIM MỐ CÔI | HOÀNG CHÂU,KHÁNH ĐĂNG |
| 395005 | 越語 | NHẠC NHẨY (95005) | |
| 400125 | 越語 | Nụ Cười Thiên Thần | Xuân Hiếu |
| 365565 | 越語 | NIỀM ĐAU CHÔN DẤU | NAM |
| 700157 | 越語 | NGƯỜI TÌNH ƠI MƠ GÌ | MÝ TÂM,ĐÀM VĨNH HƯNG |
| 395006 | 越語 | NHẠC NHẨY (95006) | |
| 400126 | 越語 | Nụ Hôn Biệt Ly | Nhạc Hoa |
| 365566 | 越語 | NIỀM ĐAU CHÔN DẤU | NỮ |
| 368638 | 越語 | NHỚ EM ĐÊM NAY | QUÁCH TUẤN DU |
| 700670 | 越語 | NẾU NHƯ NGÀY ĐÓ | LỆ QUYÊN |
| 395007 | 越語 | NHẠC NHẨY (95007) | |
| 400127 | 越語 | Nụ Xuân Hồng | Mạc Thế Nhân |
| 401408 | 越語 | Mưa Miền Trung | Phan Huỳnh Điểu |
| 402944 | 越語 | Ngày Trở Về | Phạm Duy |
| 83712 | 越語 | MY PRIVATE CHRISTMAS SONG | 陳奕迅 |
| 364544 | 越語 | MỘT CHUYẾN BAY ĐÊM | TRƯỜNG VŨ |
| 364800 | 越語 | MƯA TÌNH | THIỆN ĐANG |



