音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
365072 | 越語 | NGÀY EM ĐI | THẾ SƠN |
369168 | 越語 | MƯỜI NĂM TÌNH | ĐÀM VĨNH HƯNG |
251152 | 越語 | MÔI Ô MAI | DIỆP THANH THANH |
401425 | 越語 | Mừng Sinh Nhật | Nguyễn Khải Hoàn |
364561 | 越語 | MỘT GIẤC MƠ BUỒN | KHÁNH HOÀNG |
364817 | 越語 | MƯA TUYẾT | KIM CHI |
365073 | 越語 | NGÀY EM ĐI | PHI NHUNG |
250641 | 越語 | NGÀY HẠNH PHÚC | BẰNG CƯỜNG |
251153 | 越語 | MỘT ĐÊM ÊM ĐỀM | ĐÀM VĨNH HƯNG |
65297 | 越語 | MỸ LAN | CHẾ THANH |
401426 | 越語 | Mừng Xuân Mới | Hà Phương |
402450 | 越語 | Mùa Đông Không Có Tuyết Rơi | Thuỷ Tiên |
402706 | 越語 | Một Giờ Sáng | Thuỷ Tiên |
364562 | 越語 | MỘT KHOẢNG TRỜI BƠ VƠ | THIÊN KIM |
364818 | 越語 | MƯA TUYỆT VỌNG | NGUYỄN PHI HÙNG |
365074 | 越語 | NGÀY EM ĐI | ĐÀM VĨNH HƯNG |
250130 | 越語 | MỘNG MƠ XA RỒI | MINH TUYẾT |
251154 | 越語 | MƠ LÀM CÁNH CHIM | TÚ QUYÊN |
401171 | 越語 | Mãi Bên Em | Jimy Nguyễn |
402451 | 越語 | Mùa Hè Dành Cho Ai | Trương Quang Lục |